GeForce GT 220 vs RTX 2050 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và GeForce RTX 2050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 220
2009
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.49

RTX 2050 Mobile vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 3184% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và GeForce RTX 2050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1231312
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10032
Hiệu quả năng lượng0.6728.29
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT216GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và GeForce RTX 2050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và GeForce RTX 2050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng482048
Tần số nhân625 MHz1185 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1477 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt45 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.84094.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPS6.05 TFLOPS
ROPs832
TMUs1664
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và GeForce RTX 2050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và GeForce RTX 2050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và GeForce RTX 2050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMI1x DVI, 1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 220 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220 và GeForce RTX 2050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.6
OpenGL3.14.6
OpenCL1.13.0
VulkanN/A1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và GeForce RTX 2050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−100%
42
+100%
1440p0−132
4K0−128

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4600%
47
+4600%
Hogwarts Legacy 4−5
−750%
30−35
+750%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4100%
42
+4100%
Forza Horizon 4 4−5
−1700%
70−75
+1700%
Hogwarts Legacy 4−5
−775%
35
+775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−725%
65−70
+725%
Valorant 27−30
−382%
130−140
+382%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1188%
210−220
+1188%
Cyberpunk 2077 1−2
−2800%
29
+2800%
Dota 2 10−12
−973%
118
+973%
Forza Horizon 4 4−5
−1700%
70−75
+1700%
Hogwarts Legacy 4−5
−550%
26
+550%
Metro Exodus 0−1 35−40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−725%
65−70
+725%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1060%
58
+1060%
Valorant 27−30
−382%
130−140
+382%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2400%
25
+2400%
Dota 2 10−12
−900%
110
+900%
Forza Horizon 4 4−5
−1700%
70−75
+1700%
Hogwarts Legacy 4−5
−375%
19
+375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−725%
65−70
+725%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−560%
33
+560%
Valorant 27−30
−382%
130−140
+382%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−6300%
120−130
+6300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3200%
160−170
+3200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 16−18
Far Cry 5 3−4
−1133%
37
+1133%
Forza Horizon 4 1−2
−4300%
40−45
+4300%
Hogwarts Legacy 0−1 18−20
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1250%
27−30
+1250%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−3900%
40−45
+3900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−113%
30−35
+113%
Valorant 3−4
−3167%
95−100
+3167%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−500%
18
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−750%
16−18
+750%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−800%
18−20
+800%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 74
+0%
74
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40
+0%
40
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 53
+0%
53
+0%
Grand Theft Auto V 68
+0%
68
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 49
+0%
49
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy GT 220 và RTX 2050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2050 Mobile nhanh hơn 6300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2050 Mobile tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 16.09
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 17 Tháng 12 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 45 Watt

RTX 2050 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3183.7%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 220 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 2050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
NVIDIA GeForce RTX 2050 Mobile
GeForce RTX 2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 819 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2546 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 220 hoặc GeForce RTX 2050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.