Arc Graphics 140V vs Iris Xe MAX Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc Graphics 140V
16 GB LPDDR5x
13.44
+162%

Arc Graphics 140V vượt qua Iris Xe MAX Graphics với mức trọn vẹn là 162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất385629
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.13
Kiến trúcXe² (2025)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUDG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8768
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost2050 MHz1650 MHz
Quy trình công nghệ3 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu79.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.534 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x4

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xLPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2133 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc Graphics 140V 13.44
+162%
Iris Xe MAX Graphics 5.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 140V 5165
+162%
Iris Xe MAX Graphics 1971

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 10688
+30.1%
Iris Xe MAX Graphics 8214

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140V 9492
+49.9%
Iris Xe MAX Graphics 6333

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140V 53014
+43.3%
Iris Xe MAX Graphics 36993

3DMark Time Spy Graphics

Arc Graphics 140V 4038
+132%
Iris Xe MAX Graphics 1743

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+48.1%
27
−48.1%
1440p20
+0%
20
+0%
4K40−45
+150%
16
−150%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45
+246%
12−14
−246%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+193%
14−16
−193%
Counter-Strike 2 37
+185%
12−14
−185%
Forza Horizon 4 78
+100%
39
−100%
Forza Horizon 5 35−40
+250%
10−11
−250%
Metro Exodus 35−40
+60.9%
23
−60.9%
Red Dead Redemption 2 30−35
+3%
33
−3%
Valorant 50−55
+86.2%
29
−86.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+193%
14−16
−193%
Counter-Strike 2 30
+131%
12−14
−131%
Dota 2 44
+63%
27
−63%
Far Cry 5 35
+20.7%
29
−20.7%
Fortnite 75−80
+153%
30−33
−153%
Forza Horizon 4 65
+97%
33
−97%
Forza Horizon 5 35−40
+250%
10−11
−250%
Grand Theft Auto V 43
+115%
20
−115%
Metro Exodus 35−40
+106%
18
−106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+130%
40−45
−130%
Red Dead Redemption 2 30−35
+278%
9
−278%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+141%
16−18
−141%
Valorant 50−55
+260%
15
−260%
World of Tanks 170−180
+113%
80−85
−113%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+193%
14−16
−193%
Counter-Strike 2 25
+92.3%
12−14
−92.3%
Far Cry 5 50−55
+21.4%
42
−21.4%
Forza Horizon 4 57
+96.6%
29
−96.6%
Forza Horizon 5 35−40
+250%
10−11
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+130%
40−45
−130%
Valorant 50−55
+260%
14−16
−260%

1440p
High Preset

Dota 2 18
+260%
5−6
−260%
Grand Theft Auto V 20−22
+300%
5−6
−300%
Red Dead Redemption 2 12−14
+200%
4−5
−200%
World of Tanks 95−100
+157%
35−40
−157%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+238%
8−9
−238%
Counter-Strike 2 14
+250%
4−5
−250%
Far Cry 5 30−35
+182%
10−12
−182%
Forza Horizon 4 30−35
+60%
20
−60%
Forza Horizon 5 21−24
+200%
7−8
−200%
Metro Exodus 27−30
+625%
4−5
−625%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+125%
8−9
−125%
Valorant 30−35
+136%
14−16
−136%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Dota 2 24−27
+41.2%
16−18
−41.2%
Grand Theft Auto V 24−27
+50%
16−18
−50%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+160%
14−16
−160%
Red Dead Redemption 2 9−10
+200%
3−4
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+50%
16−18
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike 2 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Far Cry 5 16−18
+183%
6−7
−183%
Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%
Forza Horizon 4 18−20
+72.7%
11
−72.7%
Forza Horizon 5 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 14−16
+180%
5−6
−180%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 7
+0%
7
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 38
+0%
38
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 20
+0%
20
+0%

Vậy Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Hòa ở độ phân giải 1440p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.44 5.13
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 10 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 162%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 140V vì nó vượt trội hơn Iris Xe MAX Graphics trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc Graphics 140V và Iris Xe MAX Graphics, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 10 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 273 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc Graphics 140V hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.