Arc Graphics 140V vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc Graphics 140V
16 GB LPDDR5x
13.44
+77.5%

Arc Graphics 140V vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất385533
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10073
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.61
Kiến trúcXe² (2025)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUTiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng880
Tần số nhânkhông có dữ liệu400 MHz
Tần số Boost2050 MHz1350 MHz
Quy trình công nghệ3 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu28 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Arc Graphics 140V và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc Graphics 140V 13.44
+77.5%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.57

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 10688
+100%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 39055
+79.7%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21729

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140V 9492
+137%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140V 53014
+142%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21931

3DMark Time Spy Graphics

Arc Graphics 140V 4038
+242%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 1180

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+111%
19
−111%
1440p20
+100%
10
−100%
4K24−27
+60%
15
−60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45
+309%
11
−309%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Counter-Strike 2 37
+311%
9
−311%
Forza Horizon 4 78
+160%
30
−160%
Forza Horizon 5 35−40
+150%
14
−150%
Metro Exodus 35−40
+37%
27
−37%
Red Dead Redemption 2 30−35
+61.9%
21−24
−61.9%
Valorant 50−55
+200%
18
−200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Counter-Strike 2 30
+200%
10
−200%
Dota 2 44
+100%
22
−100%
Far Cry 5 35
+34.6%
26
−34.6%
Fortnite 75−80
+68.9%
45−50
−68.9%
Forza Horizon 4 65
+171%
24
−171%
Forza Horizon 5 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Grand Theft Auto V 43
+231%
13
−231%
Metro Exodus 35−40
+118%
17
−118%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+62.3%
60−65
−62.3%
Red Dead Redemption 2 30−35
+467%
6
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+78.3%
21−24
−78.3%
Valorant 50−55
+286%
14
−286%
World of Tanks 170−180
+55.7%
110−120
−55.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Counter-Strike 2 25
+400%
5
−400%
Far Cry 5 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Forza Horizon 4 57
+185%
20
−185%
Forza Horizon 5 35−40
+289%
9
−289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+62.3%
60−65
−62.3%
Valorant 50−55
+100%
27−30
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 18
+200%
6
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+233%
6
−233%
Red Dead Redemption 2 12−14
+100%
6−7
−100%
World of Tanks 95−100
+72.7%
55−60
−72.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Counter-Strike 2 14
+133%
6−7
−133%
Far Cry 5 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Forza Horizon 4 30−35
+100%
16
−100%
Forza Horizon 5 21−24
+90.9%
10−12
−90.9%
Metro Exodus 27−30
+142%
12−14
−142%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+80%
10
−80%
Valorant 30−35
+73.7%
18−20
−73.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Dota 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Metro Exodus 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+77.3%
21−24
−77.3%
Red Dead Redemption 2 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Far Cry 5 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Fortnite 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 18−20
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Valorant 14−16
+100%
7−8
−100%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Dota 2 36
+0%
36
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16
+0%
16
+0%

Vậy Arc Graphics 140V và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 467%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V tốt hơn trong 55các bài kiểm tra (86%)
  • Hòa trong 9các bài kiểm tra (14%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.44 7.57
Quy trình công nghệ 3 nm 10 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.5%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 140V vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc Graphics 140V và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 9 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 938 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc Graphics 140V hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.