Arc A370M vs Arc Pro A30M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A370M và Arc Pro A30M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A370M
2022
4 GB GDDR6, 35 Watt
11.44

Arc Pro A30M vượt qua Arc A370M với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A370M và Arc Pro A30M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất396360
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.0020.85
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128DG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)8 Tháng 8 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A370M và Arc Pro A30M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A370M và Arc Pro A30M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241024
Tần số nhân300 MHz1500 MHz
Tần số Boost1550 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million7,200 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture99.20128.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.174 TFLOPS4.096 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Ray Tracing Cores88

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A370M và Arc Pro A30M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A370M và Arc Pro A30M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A370M và Arc Pro A30M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A370M và Arc Pro A30M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A370M và Arc Pro A30M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A370M 11.44
Arc Pro A30M 13.11
+14.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A370M 5115
Arc Pro A30M 5862
+14.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A370M và Arc Pro A30M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−2.6%
40−45
+2.6%
1440p20
−5%
21−24
+5%
4K34
−2.9%
35−40
+2.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 56
−7.1%
60−65
+7.1%
Counter-Strike 2 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Cyberpunk 2077 46
−8.7%
50−55
+8.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 42
−7.1%
45−50
+7.1%
Battlefield 5 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Counter-Strike 2 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Cyberpunk 2077 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Far Cry 5 49
−12.2%
55−60
+12.2%
Fortnite 70−75
−11.1%
80−85
+11.1%
Forza Horizon 4 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
Forza Horizon 5 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
Valorant 100−110
−11.1%
120−130
+11.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 24
−12.5%
27−30
+12.5%
Battlefield 5 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Counter-Strike 2 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
−14.3%
200−210
+14.3%
Cyberpunk 2077 25
−8%
27−30
+8%
Dota 2 68
−10.3%
75−80
+10.3%
Far Cry 5 46
−8.7%
50−55
+8.7%
Fortnite 70−75
−11.1%
80−85
+11.1%
Forza Horizon 4 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
Forza Horizon 5 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Grand Theft Auto V 29
−3.4%
30−33
+3.4%
Metro Exodus 34
−2.9%
35−40
+2.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
−13.2%
60−65
+13.2%
Valorant 100−110
−11.1%
120−130
+11.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−11.1%
60−65
+11.1%
Cyberpunk 2077 21
−14.3%
24−27
+14.3%
Dota 2 66
−13.6%
75−80
+13.6%
Far Cry 5 43
−4.7%
45−50
+4.7%
Forza Horizon 4 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−11.1%
50−55
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−3.8%
27−30
+3.8%
Valorant 100−110
−11.1%
120−130
+11.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
−11.1%
80−85
+11.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
Grand Theft Auto V 11
−9.1%
12−14
+9.1%
Metro Exodus 20
−5%
21−24
+5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−8.9%
110−120
+8.9%
Valorant 130−140
−12.8%
150−160
+12.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 29
−3.4%
30−33
+3.4%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−5%
21−24
+5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
−11.1%
30−33
+11.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Grand Theft Auto V 24−27
−12.5%
27−30
+12.5%
Metro Exodus 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 65−70
−11.9%
75−80
+11.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Counter-Strike 2 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 40
−12.5%
45−50
+12.5%
Far Cry 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Forza Horizon 4 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Arc A370M và Arc Pro A30M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Pro A30M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Arc Pro A30M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Pro A30M nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.44 13.11
Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 8 Tháng 8 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 50 Watt

Arc A370M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro A30M: hiệu năng cao hơn 14.6%vàmới hơn 4 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Pro A30M vì nó vượt trội hơn Arc A370M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A370M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc Pro A30M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A370M
Arc A370M
Intel Arc Pro A30M
Arc Pro A30M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 175 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 6 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro A30M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A370M hoặc Arc Pro A30M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.