Arc A370M vs RTX A1000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A370M và RTX A1000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A370M
2022
4 GB GDDR6, 35 Watt
12.85

RTX A1000 Mobile vượt qua Arc A370M với mức ấn tượng là 87% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A370M và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất391228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.2428.63
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A370M và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A370M và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân300 MHz630 MHz
Tần số Boost1550 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture99.2072.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.174 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Cores816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A370M và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A370M và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A370M và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A370M và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A370M và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A370M 12.85
RTX A1000 Mobile 24.04
+87.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A370M 5115
RTX A1000 Mobile 9569
+87.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A370M 12090
RTX A1000 Mobile 15135
+25.2%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A370M 8149
RTX A1000 Mobile 11321
+38.9%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A370M 35604
RTX A1000 Mobile 70880
+99.1%

3DMark Time Spy Graphics

Arc A370M 3885
RTX A1000 Mobile 4256
+9.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A370M và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−71.8%
67
+71.8%
1440p21
−28.6%
27
+28.6%
4K40
−75%
70−75
+75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−175%
66
+175%
Cyberpunk 2077 46
−32.6%
61
+32.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−76.7%
75−80
+76.7%
Counter-Strike 2 24−27
−108%
50
+108%
Cyberpunk 2077 19
−31.6%
25
+31.6%
Forza Horizon 4 74
−47.3%
109
+47.3%
Forza Horizon 5 35−40
−88.6%
65−70
+88.6%
Metro Exodus 35−40
−75.7%
65−70
+75.7%
Red Dead Redemption 2 30−35
−63.6%
50−55
+63.6%
Valorant 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−76.7%
75−80
+76.7%
Counter-Strike 2 24−27
−75%
42
+75%
Cyberpunk 2077 13
−38.5%
18
+38.5%
Dota 2 42
−133%
98
+133%
Far Cry 5 24
−208%
74
+208%
Fortnite 75−80
−66.7%
120−130
+66.7%
Forza Horizon 4 62
−40.3%
87
+40.3%
Forza Horizon 5 35−40
−88.6%
65−70
+88.6%
Grand Theft Auto V 29
−214%
91
+214%
Metro Exodus 13
−23.1%
16
+23.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−60.2%
150−160
+60.2%
Red Dead Redemption 2 30−35
−63.6%
50−55
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−103%
80−85
+103%
Valorant 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%
World of Tanks 170−180
−44.4%
250−260
+44.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−76.7%
75−80
+76.7%
Counter-Strike 2 24−27
−45.8%
35
+45.8%
Cyberpunk 2077 11
−36.4%
15
+36.4%
Dota 2 66
−100%
132
+100%
Far Cry 5 50−55
−52%
75−80
+52%
Forza Horizon 4 53
−43.4%
76
+43.4%
Forza Horizon 5 35−40
−88.6%
65−70
+88.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
−60.2%
150−160
+60.2%
Valorant 50−55
−88.7%
100−105
+88.7%

1440p
High Preset

Dota 2 11
−282%
40−45
+282%
Grand Theft Auto V 11
−282%
40−45
+282%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−62%
170−180
+62%
Red Dead Redemption 2 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
World of Tanks 90−95
−75.5%
160−170
+75.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−85.2%
50−55
+85.2%
Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 10−11
−110%
21−24
+110%
Far Cry 5 30−35
−135%
70−75
+135%
Forza Horizon 4 37
−78.4%
65−70
+78.4%
Forza Horizon 5 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Metro Exodus 27−30
−104%
55−60
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−106%
35−40
+106%
Valorant 30−35
−103%
65−70
+103%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−120%
10−12
+120%
Dota 2 24−27
−79.2%
40−45
+79.2%
Grand Theft Auto V 24−27
−79.2%
40−45
+79.2%
Metro Exodus 8−9
−150%
20−22
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−94.9%
75−80
+94.9%
Red Dead Redemption 2 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−79.2%
40−45
+79.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−117%
24−27
+117%
Counter-Strike 2 5−6
−120%
10−12
+120%
Cyberpunk 2077 4−5
−100%
8−9
+100%
Dota 2 40
−7.5%
40−45
+7.5%
Far Cry 5 16−18
−94.1%
30−35
+94.1%
Fortnite 14−16
−107%
30−35
+107%
Forza Horizon 4 18−20
−111%
35−40
+111%
Forza Horizon 5 10−11
−110%
21−24
+110%
Valorant 14−16
−129%
30−35
+129%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy Arc A370M và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 282%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.85 24.04
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 60 Watt

Arc A370M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 87.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn Arc A370M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A370M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A370M và RTX A1000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A370M
Arc A370M
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 168 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A370M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A370M hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.