Arc A770M vs GeForce RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770M và GeForce RTX 3050 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A770M
2022
16 GB GDDR6, 120 Watt
29.79
+0%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770M và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất193194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.5516.19
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2022 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770M và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770M và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân1650 MHz1515 MHz
Tần số Boost2050 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million12,000 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture524.8140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.79 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs12832
TMUs25680
Tensor Cores51280
Ray Tracing Cores3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770M và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770M và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770M và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A770M và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770M và GeForce RTX 3050 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A770M 29.79
+0%
RTX 3050 OEM 29.78

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A770M 11909
+0%
RTX 3050 OEM 11907

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770M và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD89
+4.7%
85−90
−4.7%
1440p54
+8%
50−55
−8%
4K37
+5.7%
35−40
−5.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+4.4%
160−170
−4.4%
Cyberpunk 2077 113
+2.7%
110−120
−2.7%
Hogwarts Legacy 52
+4%
50−55
−4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+9%
100−105
−9%
Counter-Strike 2 160−170
+4.4%
160−170
−4.4%
Cyberpunk 2077 95
+5.6%
90−95
−5.6%
Far Cry 5 106
+6%
100−105
−6%
Fortnite 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%
Forza Horizon 4 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%
Forza Horizon 5 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Hogwarts Legacy 53
+6%
50−55
−6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
Valorant 180−190
+3.3%
180−190
−3.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+9%
100−105
−9%
Counter-Strike 2 160−170
+4.4%
160−170
−4.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%
Cyberpunk 2077 77
+2.7%
75−80
−2.7%
Dota 2 130−140
+1.5%
130−140
−1.5%
Far Cry 5 99
+4.2%
95−100
−4.2%
Fortnite 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%
Forza Horizon 4 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%
Forza Horizon 5 90−95
+1.1%
90−95
−1.1%
Grand Theft Auto V 86
+1.2%
85−90
−1.2%
Hogwarts Legacy 55
+10%
50−55
−10%
Metro Exodus 93
+3.3%
90−95
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 173
+1.8%
170−180
−1.8%
Valorant 180−190
+3.3%
180−190
−3.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+9%
100−105
−9%
Cyberpunk 2077 67
+3.1%
65−70
−3.1%
Dota 2 130−140
+1.5%
130−140
−1.5%
Far Cry 5 95
+5.6%
90−95
−5.6%
Forza Horizon 4 110−120
+2.7%
110−120
−2.7%
Hogwarts Legacy 52
+4%
50−55
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+2%
50−55
−2%
Valorant 180−190
+3.3%
180−190
−3.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 79
+5.3%
75−80
−5.3%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0.5%
200−210
−0.5%
Grand Theft Auto V 55−60
+10%
50−55
−10%
Metro Exodus 57
+3.6%
55−60
−3.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 220−230
+1.8%
220−230
−1.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+4%
75−80
−4%
Cyberpunk 2077 44
+10%
40−45
−10%
Far Cry 5 81
+1.3%
80−85
−1.3%
Forza Horizon 4 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Hogwarts Legacy 39
+11.4%
35−40
−11.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 70−75
+2.9%
70−75
−2.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Grand Theft Auto V 45
+12.5%
40−45
−12.5%
Hogwarts Legacy 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 37
+5.7%
35−40
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Valorant 170−180
+1.8%
170−180
−1.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%
Counter-Strike 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Cyberpunk 2077 22
+4.8%
21−24
−4.8%
Dota 2 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
Far Cry 5 45
+12.5%
40−45
−12.5%
Forza Horizon 4 50−55
+4%
50−55
−4%
Hogwarts Legacy 22
+4.8%
21−24
−4.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+10%
30−33
−10%

4K
Epic Preset

Fortnite 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%

Vậy Arc A770M và RTX 3050 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.79 29.78
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 130 Watt

Arc A770M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Arc A770M và GeForce RTX 3050 OEM quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Arc A770M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770M
Arc A770M
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 93 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 186 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A770M hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.