Arc A350M vs RTX A3000 Mobile 12 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A350M và RTX A3000 Mobile 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất374không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng39.54không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A350M và RTX A3000 Mobile 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A350M và RTX A3000 Mobile 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7684096
Tần số nhân300 MHz495 MHz
Tần số Boost1150 MHz1170 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million17,400 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture55.20149.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.766 TFLOPS9.585 TFLOPS
ROPs2464
TMUs48128
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Cores632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A350M và RTX A3000 Mobile 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A350M và RTX A3000 Mobile 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ112.0 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A350M và RTX A3000 Mobile 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A350M và RTX A3000 Mobile 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 3 2022 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 70 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A3000 Mobile 12 GB: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa Arc A350M và RTX A3000 Mobile 12 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Arc A350M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A3000 Mobile 12 GB dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A350M
Arc A350M
NVIDIA RTX A3000 Mobile 12 GB
RTX A3000 Mobile 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 58 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 33 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A350M hoặc RTX A3000 Mobile 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.