Radeon Pro 5300M vs Arc 7-Cores iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 5300M và Arc 7-Cores iGPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 5300M
2019
4 GB GDDR6, 85 Watt
13.32

Arc 7-Cores iGPU vượt qua Pro 5300M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 5300M và Arc 7-Cores iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất356331
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.47không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 14Meteor Lake iGPU
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 5300M và Arc 7-Cores iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 5300M và Arc 7-Cores iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12807
Tần số nhân1000 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1250 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture100.0không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.2 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 5300M và Arc 7-Cores iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 5300M và Arc 7-Cores iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1500 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ192.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 5300M và Arc 7-Cores iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 5300M và Arc 7-Cores iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 5300M và Arc 7-Cores iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−13.3%
34
+13.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
−10.8%
41
+10.8%
Counter-Strike 2 80−85
−9.8%
90
+9.8%
Cyberpunk 2077 30−33
−6.7%
32
+6.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+15.6%
32
−15.6%
Battlefield 5 60−65
−9.5%
65−70
+9.5%
Counter-Strike 2 80−85
+41.4%
58
−41.4%
Cyberpunk 2077 30−33
+11.1%
27
−11.1%
Far Cry 5 45−50
+28.9%
38
−28.9%
Fortnite 80−85
−8.5%
85−90
+8.5%
Forza Horizon 4 60−65
−9.8%
65−70
+9.8%
Forza Horizon 5 45−50
−10.9%
50−55
+10.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
Valorant 120−130
−6.7%
120−130
+6.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+60.9%
23
−60.9%
Battlefield 5 60−65
−9.5%
65−70
+9.5%
Counter-Strike 2 80−85
+165%
31
−165%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−7.2%
200−210
+7.2%
Cyberpunk 2077 30−33
+30.4%
23
−30.4%
Dota 2 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Far Cry 5 45−50
+44.1%
34
−44.1%
Fortnite 80−85
−8.5%
85−90
+8.5%
Forza Horizon 4 60−65
−9.8%
65−70
+9.8%
Forza Horizon 5 45−50
−10.9%
50−55
+10.9%
Grand Theft Auto V 55−60
+139%
23
−139%
Metro Exodus 30−33
−13.3%
30−35
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−33.3%
52
+33.3%
Valorant 120−130
−6.7%
120−130
+6.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−9.5%
65−70
+9.5%
Cyberpunk 2077 30−33
+36.4%
22
−36.4%
Dota 2 90−95
−8.7%
100−105
+8.7%
Far Cry 5 45−50
+40%
35
−40%
Forza Horizon 4 60−65
−9.8%
65−70
+9.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−13.2%
60−65
+13.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+77.3%
22
−77.3%
Valorant 120−130
−8.3%
130−140
+8.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
−8.5%
85−90
+8.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−14.3%
30−35
+14.3%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−10.2%
110−120
+10.2%
Grand Theft Auto V 21−24
−17.4%
27−30
+17.4%
Metro Exodus 18−20
−11.1%
20−22
+11.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−8.7%
150−160
+8.7%
Valorant 140−150
−8.1%
160−170
+8.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−15%
45−50
+15%
Cyberpunk 2077 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Far Cry 5 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%
Forza Horizon 4 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−13%
24−27
+13%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−12.5%
35−40
+12.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Grand Theft Auto V 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Metro Exodus 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−15%
21−24
+15%
Valorant 80−85
−12.5%
90−95
+12.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
−20%
6−7
+20%
Dota 2 50−55
−5.8%
55−60
+5.8%
Far Cry 5 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Forza Horizon 4 24−27
−12%
27−30
+12%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%

Vậy Pro 5300M và Arc 7-Cores iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 5300M nhanh hơn 165%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5300M tốt hơn trong 12 các bài kiểm tra (21%)
  • Arc 7-Cores iGPU tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (79%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.32 14.84
Mức độ mới 13 Tháng 11 2019 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

Arc 7-Cores iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.4%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc 7-Cores iGPU vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 5300M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Arc 7-Cores iGPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 5300M
Radeon Pro 5300M
Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 5300M hoặc Arc 7-Cores iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.