Radeon 7000: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
ATI bắt đầu bán Radeon 7000 vào 19 Tháng 2 2001. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Rage 6 và quy trình công nghệ 180 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 32 MB bộ nhớ DDR với tốc độ 0.18 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 2.928 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện AGP 4x. Không cần cáp nguồn bổ sung để kết nối, và mức tiêu thụ điện năng – 23 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 7000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1546 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Rage 6 (2000−2007) | |
Bộ xử lý đồ họa | RV100 | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 19 Tháng 2 2001 (24 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon 7000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 7000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 183 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Số lượng bóng bán dẫn | 30 million | từ 153,000 million (Radeon Instinct MI300) |
Quy trình công nghệ | 180 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 23 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 0.55 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 1 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 3 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 7000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | |
Độ dày | 1-slot | |
Cổng nguồn phụ | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 7000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 MB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 183 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 2.928 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 7000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon 7000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | |
OpenGL | 1.3 | từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 7000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Radeon 7000.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon 7000.