Quadro: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Quadro mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 2.12% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Quadro vào vào 1999. Đây là card đồ họa dành cho desktop với kiến trúc Celsius và quy trình công nghệ 220 nm, chủ yếu dành cho các nhà thiết kế. Nó được trang bị 32 MB bộ nhớ SDR với tốc độ 0.17 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 2.656 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện AGP 4x.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất851
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaNV10
LoạiDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1999 (26 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân135 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn17 milliontừ 153,000 million (Radeon Instinct MI300)
Quy trình công nghệ220 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture0.54từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs4từ 512 (Moore Threads MTT S4000)
TMUs4từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4x
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ166 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.0
OpenGL1.2từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro 2.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro 947

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Quadro, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Quadro so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho máy trạm.


Quadro 2000D 102.83
Quadro CX 100
Quadro 100
GRID K220Q 96.23

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Quadro

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 10 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.