Intel i830MG Graphics: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel bắt đầu bán i830MG Graphics vào vào 2002. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Generation 1.0 và quy trình công nghệ 150 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện FSB.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của i830MG Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Generation 1.0 (1998−2002) | |
Bộ xử lý đồ họa | Almador | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 2002 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của i830MG Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của i830MG Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 100 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 166 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Quy trình công nghệ | 150 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Tốc độ xử lý texture | 0.17 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 1 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 1 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của i830MG Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | FSB |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên i830MG Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | System Shared | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên i830MG Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được i830MG Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | |
OpenGL | 1.2 | từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của i830MG Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của i830MG Graphics.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với i830MG Graphics.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với i830MG Graphics.