Matrox G550: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Matrox bắt đầu bán G550 vào 1 Tháng 1 2001. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc G500 và quy trình công nghệ 180 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 32 MB bộ nhớ DDR với tốc độ 332 MBps, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 2.656 GB/s.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện AGP 4x. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 168 mm.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Matrox G550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | G500 (2001−2005) | |
Bộ xử lý đồ họa | Condor | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2001 (24 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Matrox G550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Matrox G550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 125 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Số lượng bóng bán dẫn | 10 million | từ 208,000 million (B200 SXM 192 GB) |
Quy trình công nghệ | 180 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Tốc độ xử lý texture | 0.25 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 2 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 2 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Matrox G550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | AGP 4x | |
Chiều dài | 168 mm | |
Độ dày | 1-slot |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Matrox G550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 MB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 332 MBps | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Băng thông bộ nhớ | 2.656 GB/s | từ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Matrox G550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x VGA |
Tương thích API
Danh sách các API được Matrox G550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 8.0 | |
OpenGL | 1.5 | từ 4.6 (GeForce RTX 4090) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Matrox G550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của G550.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Matrox G550.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Matrox G550.