Riva TNT2 Ultra: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

NVIDIA bắt đầu bán Riva TNT2 Ultra vào 15 Tháng 3 1999 với giá đề xuất $299 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Fahrenheit và quy trình công nghệ 250 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 32 MB bộ nhớ SDR với tốc độ 0.18 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 2.928 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện AGP 4x.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Riva TNT2 Ultra, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcFahrenheit (1998−2000)
Bộ xử lý đồ họaNV5 B5
LoạiDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 3 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Riva TNT2 Ultra: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Riva TNT2 Ultra, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân150 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn15 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ250 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture0.3từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs2từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs2từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Riva TNT2 Ultra với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4x
Độ dày1-slot
Cổng nguồn phụNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Riva TNT2 Ultra: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ183 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ2.928 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Riva TNT2 Ultra. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA, 2x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được Riva TNT2 Ultra hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX6.0
OpenGL1.2từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Riva TNT2 Ultra trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Riva TNT2 Ultra.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Riva TNT2 Ultra.

Tất cả các so sánh với Riva TNT2 Ultra

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 33 các phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 Ultra theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Riva TNT2 Ultra, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.