Extreme Graphics: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel bắt đầu bán Extreme Graphics vào vào 2002. Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc Generation 2.0 và quy trình công nghệ 150 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card đồ họa tích hợp.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Extreme Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Kiến trúc | Generation 2.0 (2002−2003) | |
Bộ xử lý đồ họa | Brookdale | |
Loại | Desktop | |
Ngày phát hành | 2002 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Extreme Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Extreme Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 200 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Quy trình công nghệ | 150 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Tốc độ xử lý texture | 0.2 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
ROPs | 1 | từ 192 (Radeon RX 7900 XTX) |
TMUs | 1 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Extreme Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | FSB | |
Độ dày | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Extreme Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | System Shared | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Extreme Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Motherboard Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Extreme Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 7.0 | |
OpenGL | 1.3 | từ 4.6 (GeForce RTX 5090) |
OpenCL | N/A | |
Vulkan | N/A |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Extreme Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Extreme Graphics.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Extreme Graphics.