Matrox Millennium G550: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

Matrox bắt đầu bán Millennium G550 vào 26 Tháng 11 2001 với giá đề xuất $199 . Đây là một card đồ họa dành cho máy tính để bàn sử dụng kiến trúc G500 và quy trình công nghệ 180 nm, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 32 MB bộ nhớ DDR với tốc độ 0.17 GHz, và kết hợp với giao diện 64 Bit, điều này tạo ra băng thông 2.656 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card single-slot, kết nối qua giao diện AGP 4x. Chiều dài của phiên bản tham chiếu – 168 mm.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Matrox Millennium G550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcG500 (2001−2005)
Bộ xử lý đồ họaCondor
LoạiDesktop
Ngày phát hành26 Tháng 11 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 từ 14,999 (Quadro Plex 7000)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Matrox Millennium G550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Matrox Millennium G550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân125 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Số lượng bóng bán dẫn10 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ180 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture0.25từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
ROPs2từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs2từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Matrox Millennium G550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4x
Chiều dài168 mm
Độ dày1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Matrox Millennium G550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ166 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ2.656 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Matrox Millennium G550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA

Tương thích API

Danh sách các API được Matrox Millennium G550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.0
OpenGL1.5từ 4.6 (GeForce RTX 4090)
OpenCLN/A
VulkanN/A

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Matrox Millennium G550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Millennium G550.


Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Matrox Millennium G550.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Matrox Millennium G550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Matrox Millennium G550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.