Mobility 128 M3: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
ATI bắt đầu bán Mobility 128 M3 vào 1 Tháng 2 2000. Đây là một card đồ họa dành cho laptop, được thiết kế chủ yếu cho game thủ. Nó được trang bị 8 MB bộ nhớ DDR với tốc độ 0.11 GHz.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility 128 M3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Bộ xử lý đồ họa | M3 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2000 (24 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility 128 M3: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility 128 M3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số Boost | 105 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility 128 M3: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 MB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | 105 MHz | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | - |
Tương thích API
Danh sách các API được Mobility 128 M3 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DDR |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility 128 M3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Mobility 128 M3.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Mobility 128 M3.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Mobility 128 M3.