UHD Graphics Xe 750 32EUs vs Radeon 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs
2021
4.32

780M vượt qua UHD Graphics Xe 750 32EUs với mức trọn vẹn là 323% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất683306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu83.89
Kiến trúcGen. 12 (2021−2023)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32768
Tần số nhân350 MHz800 MHz
Tần số Boost1450 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.294 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 4.32
Radeon 780M 18.28
+323%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 3322
Radeon 780M 12785
+285%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 2493
Radeon 780M 7987
+220%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

UHD Graphics Xe 750 32EUs 12523
Radeon 780M 48112
+284%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−119%
35
+119%
1440p4−5
−325%
17
+325%
4K3−4
−367%
14
+367%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18
−228%
55−60
+228%
Cyberpunk 2077 9−10
−66.7%
15
+66.7%
Far Cry 5 14
−293%
55−60
+293%
Fortnite 24−27
−300%
100−105
+300%
Forza Horizon 4 18−20
−242%
65
+242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−305%
150−160
+305%
Red Dead Redemption 2 13
−231%
40−45
+231%
Valorant 10−12
−573%
70−75
+573%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16
−269%
55−60
+269%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12
+33.3%
Dota 2 34
+17.2%
29
−17.2%
Far Cry 5 13
−146%
32
+146%
Fortnite 24−27
−292%
95−100
+292%
Forza Horizon 4 18−20
−184%
54
+184%
Grand Theft Auto V 13
−246%
45
+246%
Metro Exodus 6
−433%
32
+433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−241%
120−130
+241%
Red Dead Redemption 2 4
−975%
40−45
+975%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−307%
55−60
+307%
Valorant 10−12
−573%
70−75
+573%
World of Tanks 70−75
−206%
220−230
+206%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 15
−293%
55−60
+293%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12
+33.3%
Dota 2 31
−110%
65−70
+110%
Far Cry 5 12
−425%
60−65
+425%
Forza Horizon 4 18−20
−142%
46
+142%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−241%
120−130
+241%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−293%
55−60
+293%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−300%
100−105
+300%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 4−5
−375%
19
+375%
Metro Exodus 2−3
−300%
8−9
+300%
Red Dead Redemption 2 3−4
−433%
16−18
+433%
Valorant 12−14
−317%
50−55
+317%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−517%
35−40
+517%
Cyberpunk 2077 4−5
−250%
14−16
+250%
Far Cry 5 9−10
−433%
45−50
+433%
Forza Horizon 4 6−7
−433%
32
+433%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−289%
35−40
+289%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Red Dead Redemption 2 3−4
−300%
12−14
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Valorant 4−5
−300%
16−18
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−500%
18−20
+500%
Cyberpunk 2077 2−3
−150%
5−6
+150%
Dota 2 16−18
−93.8%
30−35
+93.8%
Far Cry 5 5−6
−360%
21−24
+360%
Forza Horizon 4 3−4
−467%
17
+467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−317%
50−55
+317%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−300%
12−14
+300%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 18
+0%
18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 21
+0%
21
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 367% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics Xe 750 32EUs nhanh hơn 17%.
  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 780M nhanh hơn 975%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics Xe 750 32EUs tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)
  • Radeon 780M tốt hơn trong 37các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 26các bài kiểm tra (41%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.32 18.28
Mức độ mới 30 Tháng 3 2021 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 323.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn UHD Graphics Xe 750 32EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics Xe 750 32EUs và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics Xe 750 32EUs
UHD Graphics Xe 750 32EUs
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 15 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe 750 32EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics Xe 750 32EUs hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.