Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vs Radeon 780M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7
2020
8.56

780M vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất469319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu83.07
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeHawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhânkhông có dữ liệu800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,390 million
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu8.294 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 8.56
Radeon 780M 15.70
+83.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7 5000
Radeon 780M 7987
+59.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18−20
−100%
36
+100%
1440p10−12
−120%
22
+120%
4K7−8
−85.7%
13
+85.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−75.6%
70−75
+75.6%
Far Cry 5 30−35
−45.2%
45
+45.2%
Fortnite 55−60
−66.1%
90−95
+66.1%
Forza Horizon 4 40−45
−70.7%
70−75
+70.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−93.9%
60−65
+93.9%
Valorant 90−95
−47.8%
130−140
+47.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−75.6%
70−75
+75.6%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−53.2%
210−220
+53.2%
Dota 2 65−70
−52.2%
100−110
+52.2%
Far Cry 5 30−35
−32.3%
41
+32.3%
Fortnite 55−60
−66.1%
90−95
+66.1%
Forza Horizon 4 40−45
−70.7%
70−75
+70.7%
Grand Theft Auto V 35−40
−25.7%
44
+25.7%
Metro Exodus 18−20
−52.6%
29
+52.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−93.9%
60−65
+93.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−84%
46
+84%
Valorant 90−95
−47.8%
130−140
+47.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−75.6%
70−75
+75.6%
Dota 2 65−70
−52.2%
100−110
+52.2%
Far Cry 5 30−35
−25.8%
39
+25.8%
Forza Horizon 4 40−45
−70.7%
70−75
+70.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−93.9%
60−65
+93.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−16%
29
+16%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−66.1%
90−95
+66.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−76.1%
120−130
+76.1%
Grand Theft Auto V 12−14
−38.5%
18
+38.5%
Metro Exodus 10−11
−120%
21−24
+120%
Valorant 100−110
−60.6%
160−170
+60.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−118%
45−50
+118%
Far Cry 5 18−20
−42.1%
27
+42.1%
Forza Horizon 4 21−24
−95.5%
40−45
+95.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−105%
35−40
+105%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
−5%
21
+5%
Metro Exodus 5−6
−160%
12−14
+160%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−50%
15
+50%
Valorant 45−50
−95.9%
95−100
+95.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−127%
24−27
+127%
Dota 2 30−35
−76.5%
60−65
+76.5%
Far Cry 5 9−10
−33.3%
12
+33.3%
Forza Horizon 4 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 49
+0%
49
+0%
Counter-Strike 2 119
+0%
119
+0%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 5 65
+0%
65
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 23
+0%
23
+0%
Counter-Strike 2 39
+0%
39
+0%
Cyberpunk 2077 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 60
+0%
60
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+0%
20
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%

Vậy Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 120% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 780M nhanh hơn 160%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (33%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.56 15.70
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.4%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1779 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.