UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) vs UHD Graphics 750

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
2019
12 Watt
3.05

UHD Graphics 750 vượt qua UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất761669
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.6920.69
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaIce Lake G1 Gen. 11Rocket Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)30 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32256
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1100 MHz1300 MHz
Quy trình công nghệ10 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)12-25 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu20.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6656 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD13
−38.5%
18−20
+38.5%
4K9
−33.3%
12−14
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Forza Horizon 4 12
−50%
18−20
+50%
Forza Horizon 5 3−4
−167%
8−9
+167%
Metro Exodus 8
−25%
10−11
+25%
Red Dead Redemption 2 6
−133%
14−16
+133%
Valorant 5−6
−140%
12−14
+140%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 12
−16.7%
14−16
+16.7%
Far Cry 5 13
−76.9%
21−24
+76.9%
Fortnite 18−20
−44.4%
24−27
+44.4%
Forza Horizon 4 11
−63.6%
18−20
+63.6%
Forza Horizon 5 3−4
−167%
8−9
+167%
Grand Theft Auto V 7
−100%
14−16
+100%
Metro Exodus 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 32
−21.9%
35−40
+21.9%
Red Dead Redemption 2 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−25%
14−16
+25%
Valorant 5−6
−140%
12−14
+140%
World of Tanks 30
−150%
75−80
+150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Counter-Strike 2 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 20
−35%
27−30
+35%
Far Cry 5 12
−91.7%
21−24
+91.7%
Forza Horizon 4 13
−38.5%
18−20
+38.5%
Forza Horizon 5 3−4
−167%
8−9
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−34.5%
35−40
+34.5%
Valorant 5−6
−140%
12−14
+140%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
−100%
4−5
+100%
Grand Theft Auto V 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
World of Tanks 21−24
−45.5%
30−35
+45.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−100%
6−7
+100%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 8−9
−25%
10−11
+25%
Forza Horizon 4 2−3
−200%
6−7
+200%
Forza Horizon 5 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Valorant 10−11
−30%
12−14
+30%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−44.4%
12−14
+44.4%
Red Dead Redemption 2 2−3
−50%
3−4
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 9
−33.3%
12−14
+33.3%
Far Cry 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Fortnite 2−3
−50%
3−4
+50%
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 5 1−2
−100%
2−3
+100%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

1440p
Ultra Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 750 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 750 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 750 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 750 tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.05 4.36
Mức độ mới 28 Tháng 5 2019 30 Tháng 3 2021
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 12 Watt 15 Watt

UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 750: hiệu năng cao hơn 43%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 750 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 750 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) và UHD Graphics 750, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU)
Intel UHD Graphics 750
UHD Graphics 750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 373 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 403 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về UHD Graphics G1 (Ice Lake 32 EU) hoặc UHD Graphics 750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.