UHD Graphics 770 vs Radeon Pro W6400
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh UHD Graphics 770 và Radeon Pro W6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro W6400 vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 242% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của UHD Graphics 770 và Radeon Pro W6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 592 | 272 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 28.19 | 28.92 |
Kiến trúc | Generation 12.2 (2022−2023) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Raptor Lake GT1 | Navi 24 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) | 19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của UHD Graphics 770 và Radeon Pro W6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của UHD Graphics 770 và Radeon Pro W6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 768 |
Tần số nhân | 300 MHz | 2331 MHz |
Tần số Boost | 1650 MHz | 2331 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 5,400 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 26.40 | 111.9 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8448 TFLOPS | 3.58 TFLOPS |
ROPs | 8 | 32 |
TMUs | 16 | 48 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của UHD Graphics 770 và Radeon Pro W6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | PCIe 4.0 x4 |
Độ dày | IGP | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên UHD Graphics 770 và Radeon Pro W6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 112.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên UHD Graphics 770 và Radeon Pro W6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Motherboard Dependent | 2x DisplayPort 1.4a |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được UHD Graphics 770 và Radeon Pro W6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 2.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của UHD Graphics 770 và Radeon Pro W6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của UHD Graphics 770 và Radeon Pro W6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 18
−233%
| 60−65
+233%
|
4K | 13
−208%
| 40−45
+208%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 15
−233%
|
50−55
+233%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−233%
|
40−45
+233%
|
Cyberpunk 2077 | 11
−218%
|
35−40
+218%
|
Atomic Heart | 11
−218%
|
35−40
+218%
|
Battlefield 5 | 24−27
−233%
|
80−85
+233%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−233%
|
40−45
+233%
|
Cyberpunk 2077 | 10
−200%
|
30−33
+200%
|
Far Cry 5 | 17
−224%
|
55−60
+224%
|
Fortnite | 35−40
−214%
|
110−120
+214%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−227%
|
85−90
+227%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−208%
|
40−45
+208%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−241%
|
75−80
+241%
|
Valorant | 65−70
−228%
|
220−230
+228%
|
Atomic Heart | 14−16
−221%
|
45−50
+221%
|
Battlefield 5 | 24−27
−233%
|
80−85
+233%
|
Counter-Strike 2 | 6
−200%
|
18−20
+200%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 95−100
−209%
|
300−310
+209%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−233%
|
40−45
+233%
|
Dota 2 | 43
−226%
|
140−150
+226%
|
Far Cry 5 | 16
−213%
|
50−55
+213%
|
Fortnite | 35−40
−214%
|
110−120
+214%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−227%
|
85−90
+227%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−208%
|
40−45
+208%
|
Grand Theft Auto V | 9
−233%
|
30−33
+233%
|
Metro Exodus | 5
−220%
|
16−18
+220%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−241%
|
75−80
+241%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 18
−233%
|
60−65
+233%
|
Valorant | 65−70
−228%
|
220−230
+228%
|
Battlefield 5 | 24−27
−233%
|
80−85
+233%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−233%
|
40−45
+233%
|
Cyberpunk 2077 | 12−14
−233%
|
40−45
+233%
|
Dota 2 | 40
−225%
|
130−140
+225%
|
Far Cry 5 | 14
−221%
|
45−50
+221%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
−227%
|
85−90
+227%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
−208%
|
40−45
+208%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
−241%
|
75−80
+241%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9
−233%
|
30−33
+233%
|
Valorant | 65−70
−228%
|
220−230
+228%
|
Fortnite | 35−40
−214%
|
110−120
+214%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
−241%
|
150−160
+241%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
−200%
|
21−24
+200%
|
Metro Exodus | 5−6
−220%
|
16−18
+220%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
−224%
|
120−130
+224%
|
Valorant | 65−70
−238%
|
220−230
+238%
|
Battlefield 5 | 8−9
−238%
|
27−30
+238%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
−238%
|
27−30
+238%
|
Cyberpunk 2077 | 5−6
−220%
|
16−18
+220%
|
Far Cry 5 | 10−12
−218%
|
35−40
+218%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
−221%
|
45−50
+221%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
−233%
|
30−33
+233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9−10
−233%
|
30−33
+233%
|
Fortnite | 10−12
−218%
|
35−40
+218%
|
Atomic Heart | 5−6
−220%
|
16−18
+220%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−224%
|
55−60
+224%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
Valorant | 27−30
−228%
|
95−100
+228%
|
Battlefield 5 | 4−5
−200%
|
12−14
+200%
|
Counter-Strike 2 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−200%
|
6−7
+200%
|
Dota 2 | 14
−221%
|
45−50
+221%
|
Far Cry 5 | 6−7
−200%
|
18−20
+200%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
−238%
|
27−30
+238%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−200%
|
18−20
+200%
|
Fortnite | 6−7
−200%
|
18−20
+200%
|
Vậy UHD Graphics 770 và Pro W6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro W6400 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p
- Pro W6400 nhanh hơn 208% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.17 | 21.10 |
Mức độ mới | 27 Tháng 9 2022 | 19 Tháng 1 2022 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 50 Watt |
UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro W6400: hiệu năng cao hơn 242%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6400 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là UHD Graphics 770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W6400 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.