Radeon Pro W6800 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W6800 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W6800
2021
32 GB GDDR6, 250 Watt
48.06
+740%

Pro W6800 vượt qua UHD Graphics 770 với mức trọn vẹn là 740% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W6800 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất60600
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.1127.98
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Raptor Lake GT1
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,249 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W6800 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W6800 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840256
Tần số nhân2075 MHz300 MHz
Tần số Boost2320 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture556.826.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.82 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs968
TMUs24016
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W6800 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16Ring Bus
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W6800 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W6800 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPortMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W6800 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W6800 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W6800 48.06
+740%
UHD Graphics 770 5.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W6800 19952
+1864%
UHD Graphics 770 1016

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro W6800 44404
+170%
UHD Graphics 770 16443

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Pro W6800 82458
+3006%
UHD Graphics 770 2655

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro W6800 27937
+715%
UHD Graphics 770 3428

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro W6800 92363
UHD Graphics 770 119185
+29%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W6800 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+661%
18
−661%
1440p116
+867%
12−14
−867%
4K84
+546%
13
−546%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p16.42không có dữ liệu
1440p19.39không có dữ liệu
4K26.77không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 260−270
+402%
52
−402%
Cyberpunk 2077 110−120
+955%
11
−955%
Hogwarts Legacy 110−120
+955%
11
−955%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 140−150
+496%
24−27
−496%
Counter-Strike 2 260−270
+668%
34
−668%
Cyberpunk 2077 110−120
+1060%
10
−1060%
Far Cry 5 70
+312%
17
−312%
Fortnite 200−210
+489%
35−40
−489%
Forza Horizon 4 180−190
+608%
24−27
−608%
Forza Horizon 5 140−150
+711%
18
−711%
Hogwarts Legacy 110−120
+955%
10−12
−955%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+686%
21−24
−686%
Valorant 260−270
+297%
65−70
−297%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140−150
+496%
24−27
−496%
Counter-Strike 2 260−270
+2800%
9
−2800%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+187%
95−100
−187%
Cyberpunk 2077 110−120
+867%
12−14
−867%
Dota 2 99
+130%
43
−130%
Far Cry 5 65
+306%
16
−306%
Fortnite 200−210
+489%
35−40
−489%
Forza Horizon 4 180−190
+608%
24−27
−608%
Forza Horizon 5 140−150
+813%
16
−813%
Grand Theft Auto V 121
+1244%
9
−1244%
Hogwarts Legacy 110−120
+955%
10−12
−955%
Metro Exodus 160
+3100%
5
−3100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+686%
21−24
−686%
The Witcher 3: Wild Hunt 199
+1006%
18
−1006%
Valorant 260−270
+297%
65−70
−297%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+496%
24−27
−496%
Cyberpunk 2077 110−120
+867%
12−14
−867%
Dota 2 86
+115%
40
−115%
Far Cry 5 62
+343%
14
−343%
Forza Horizon 4 180−190
+608%
24−27
−608%
Hogwarts Legacy 110−120
+955%
10−12
−955%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+686%
21−24
−686%
The Witcher 3: Wild Hunt 157
+1644%
9
−1644%
Valorant 260−270
+297%
65−70
−297%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 200−210
+489%
35−40
−489%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 130−140
+1378%
9−10
−1378%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+668%
40−45
−668%
Grand Theft Auto V 88
+1157%
7−8
−1157%
Metro Exodus 171
+3320%
5−6
−3320%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+386%
35−40
−386%
Valorant 290−300
+355%
65−70
−355%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+1375%
8−9
−1375%
Cyberpunk 2077 60−65
+1425%
4−5
−1425%
Far Cry 5 64
+392%
12−14
−392%
Forza Horizon 4 140−150
+943%
14−16
−943%
Hogwarts Legacy 60−65
+900%
6−7
−900%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+1175%
8−9
−1175%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+1100%
10−12
−1100%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+757%
7−8
−757%
Grand Theft Auto V 125
+635%
16−18
−635%
Hogwarts Legacy 30−35
+3100%
1−2
−3100%
Metro Exodus 55
+5400%
1−2
−5400%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+3200%
3−4
−3200%
Valorant 280−290
+883%
27−30
−883%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+1875%
4−5
−1875%
Counter-Strike 2 60−65
+757%
7−8
−757%
Cyberpunk 2077 27−30
+1300%
2−3
−1300%
Dota 2 94
+571%
14
−571%
Far Cry 5 60
+757%
7−8
−757%
Forza Horizon 4 100−105
+1150%
8−9
−1150%
Hogwarts Legacy 30−35
+3100%
1−2
−3100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+1167%
6−7
−1167%

4K
Epic Preset

Fortnite 65−70
+1033%
6−7
−1033%

Vậy Pro W6800 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6800 nhanh hơn 661% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6800 nhanh hơn 867% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6800 nhanh hơn 546% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro W6800 nhanh hơn 5400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6800 đã vượt qua UHD Graphics 770 trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 48.06 5.72
Mức độ mới 8 Tháng 6 2021 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

Pro W6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 740.2%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6800 vì nó vượt trội hơn UHD Graphics 770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W6800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W6800
Radeon Pro W6800
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1316 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W6800 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.