HD Graphics 4000 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 4000
2012
1.18

UHD Graphics 770 vượt qua HD Graphics 4000 với mức trọn vẹn là 423% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1073586
Vị trí theo mức độ phổ biến4531
Hiệu quả năng lượng1.8128.32
Kiến trúcGeneration 7.0 (2012−2013)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaIvy Bridge GT2Raptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128256
Tần số nhân650 MHz300 MHz
Tần số Boost1000 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown15 Watt
Tốc độ xử lý texture16.0026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.256 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs28
TMUs1616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.6
OpenGL4.04.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 4000 1.18
UHD Graphics 770 6.17
+423%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 4000 454
UHD Graphics 770 1016
+124%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 4000 523
UHD Graphics 770 16443
+3044%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 4000 2959
+11.5%
UHD Graphics 770 2655

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 4000 480
UHD Graphics 770 3428
+614%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 4000 3769
UHD Graphics 770 119185
+3063%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

HD Graphics 4000 7
UHD Graphics 770 14821
+201546%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p12
−400%
60−65
+400%
Full HD11
−72.7%
19
+72.7%
4K2−3
−600%
14
+600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12
+200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−1800%
18−20
+1800%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5
+25%
Forza Horizon 4 8−9
−188%
23
+188%
Red Dead Redemption 2 6−7
−200%
18−20
+200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−1800%
18−20
+1800%
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6
−66.7%
Cyberpunk 2077 4−5
−225%
12−14
+225%
Dota 2 6
−233%
20
+233%
Far Cry 5 10−11
−200%
30
+200%
Fortnite 4−5
−800%
35−40
+800%
Forza Horizon 4 8−9
−125%
18
+125%
Grand Theft Auto V 1−2
−800%
9
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−292%
50−55
+292%
Red Dead Redemption 2 6−7
−200%
18−20
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−171%
18−20
+171%
World of Tanks 21
−362%
95−100
+362%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−1800%
18−20
+1800%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 4−5
−225%
12−14
+225%
Dota 2 1−2
−3900%
40
+3900%
Far Cry 5 10−11
−190%
27−30
+190%
Forza Horizon 4 8−9
−100%
16
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−292%
50−55
+292%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−429%
35−40
+429%
Red Dead Redemption 2 0−1 5−6
World of Tanks 6−7
−650%
45−50
+650%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 5−6
−160%
12−14
+160%
Forza Horizon 5 0−1 9−10
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−125%
9−10
+125%
Valorant 6−7
−167%
16−18
+167%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Dota 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−500%
18−20
+500%
Red Dead Redemption 2 0−1 4−5
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Counter-Strike 2 8−9
−50%
12−14
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+7.1%
14
−7.1%
Far Cry 5 0−1 7−8
Valorant 1−2
−500%
6−7
+500%

Full HD
Medium Preset

Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16
+0%
16
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 900p
  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 4000 nhanh hơn 67%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, UHD Graphics 770 nhanh hơn 3900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 4000 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • UHD Graphics 770 tốt hơn trong 40các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 18các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.18 6.17
Mức độ mới 14 Tháng 5 2012 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 422.9%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 770 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 4000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 4000 và UHD Graphics 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 4000
HD Graphics 4000
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 5371 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1288 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 4000 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.