HD Graphics (Sandy Bridge) vs UHD Graphics 770

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics (Sandy Bridge)
2011
0.30

UHD Graphics 770 vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 1670% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1315598
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10085
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu28.05
Kiến trúcGen. 6 Sandy Bridge (2011)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaSandy BridgeRaptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6256
Tần số nhân350 MHz300 MHz
Tần số Boost1100 MHz1650 MHz
Quy trình công nghệ32 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu26.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8448 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics (Sandy Bridge) 0.30
UHD Graphics 770 5.31
+1670%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics (Sandy Bridge) 976
UHD Graphics 770 2655
+172%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics (Sandy Bridge) 1405
UHD Graphics 770 119185
+8386%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7
−157%
18
+157%
4K0−113

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−650%
15
+650%
Cyberpunk 2077 1−2
−1000%
11
+1000%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−450%
11
+450%
Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10
+900%
Forza Horizon 4 3−4
−767%
24−27
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−214%
21−24
+214%
Valorant 24−27
−158%
65−70
+158%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−600%
14−16
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 10
−860%
95−100
+860%
Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Dota 2 10−11
−330%
43
+330%
Forza Horizon 4 3−4
−767%
24−27
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−214%
21−24
+214%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−350%
18
+350%
Valorant 24−27
−158%
65−70
+158%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1100%
12−14
+1100%
Dota 2 10−11
−300%
40
+300%
Forza Horizon 4 3−4
−767%
24−27
+767%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−214%
21−24
+214%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−125%
9
+125%
Valorant 24−27
−158%
65−70
+158%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1133%
35−40
+1133%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 5−6
Forza Horizon 4 1−2
−1300%
14−16
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 9−10

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 10−12

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 2−3
−1350%
27−30
+1350%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−500%
6−7
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 52
+0%
52
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 34
+0%
34
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 18
+0%
18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 9
+0%
9
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 16
+0%
16
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 5
+0%
5
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 14
+0%
14
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, UHD Graphics 770 nhanh hơn 1350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.30 5.31
Mức độ mới 1 Tháng 5 2011 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1670%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 770 vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics (Sandy Bridge) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 85 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1309 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Sandy Bridge) hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.