Tiger Lake-U Xe Graphics G7 vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tiger Lake-U Xe Graphics G7
2020
8.55

Arc B580 vượt qua Tiger Lake-U Xe Graphics G7 với mức trọn vẹn là 305% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất462110
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu87.86
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.52
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng962560
Tần số nhânkhông có dữ liệu2670 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu19,600 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu190 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.67 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Arc B580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−317%
125
+317%
1440p16−18
−325%
68
+325%
4K10−12
−320%
42
+320%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Battlefield 5 40−45
−215%
120−130
+215%
Far Cry 5 30−35
−458%
173
+458%
Fortnite 55−60
−191%
160−170
+191%
Forza Horizon 4 40−45
−251%
140−150
+251%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−348%
140−150
+348%
Valorant 90−95
−144%
220−230
+144%
Battlefield 5 40−45
−215%
120−130
+215%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−97.2%
270−280
+97.2%
Dota 2 65−70
−303%
270−280
+303%
Far Cry 5 30−35
−416%
160
+416%
Fortnite 55−60
−191%
160−170
+191%
Forza Horizon 4 40−45
−251%
140−150
+251%
Grand Theft Auto V 35−40
−300%
140
+300%
Metro Exodus 18−20
−489%
106
+489%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−348%
140−150
+348%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−883%
236
+883%
Valorant 90−95
−144%
220−230
+144%
Battlefield 5 40−45
−215%
120−130
+215%
Dota 2 65−70
−303%
270−280
+303%
Far Cry 5 30−35
−381%
149
+381%
Forza Horizon 4 40−45
−251%
140−150
+251%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−348%
140−150
+348%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−254%
85
+254%
Fortnite 55−60
−191%
160−170
+191%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−262%
250−260
+262%
Grand Theft Auto V 12−14
−431%
69
+431%
Metro Exodus 10−11
−520%
62
+520%
Valorant 100−110
−142%
250−260
+142%
Battlefield 5 21−24
−336%
95−100
+336%
Far Cry 5 20−22
−450%
110
+450%
Forza Horizon 4 21−24
−382%
100−110
+382%
Fortnite 18−20
−416%
95−100
+416%
Grand Theft Auto V 20−22
−290%
78
+290%
Metro Exodus 5−6
−820%
46
+820%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−740%
84
+740%
Valorant 45−50
−363%
220−230
+363%
Battlefield 5 10−12
−436%
55−60
+436%
Dota 2 30−35
−282%
130−140
+282%
Far Cry 5 9−10
−556%
59
+556%
Forza Horizon 4 16−18
−338%
70−75
+338%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−444%
45−50
+444%
Fortnite 9−10
−433%
45−50
+433%
Atomic Heart 206
+0%
206
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 112
+0%
112
+0%
Atomic Heart 148
+0%
148
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 5 193
+0%
193
+0%
Atomic Heart 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 5 174
+0%
174
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%
Atomic Heart 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%

Vậy Tiger Lake-U Xe Graphics G7 và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 317% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 325% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 320% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 883%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 tốt hơn trong 39 các bài kiểm tra (65%)
  • Hòa trong 21 bài kiểm tra (35%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.55 34.64
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 16 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm

Arc B580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 305.1%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Tiger Lake-U Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tiger Lake-U Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Tiger Lake-U Xe Graphics G7
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9
16 số phiếu

Hãy đánh giá Tiger Lake-U Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
514 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tiger Lake-U Xe Graphics G7 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.