Tesla T10 vs Radeon HD 8470D

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla T10 và Radeon HD 8470D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Tesla T10
24 GB GDDR6, 260 Watt
29.97
+3230%

Tesla T10 vượt qua HD 8470D với mức trọn vẹn là 3230% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T10 và Radeon HD 8470D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2091164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.791.06
Kiến trúcTuring (2018−2022)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaTU102Scrapper
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu29 Tháng 7 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T10 và Radeon HD 8470D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T10 và Radeon HD 8470D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4608192
Tần số nhânkhông có dữ liệu800 MHz
Tần số Boost1560 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million1,303 million
Quy trình công nghệ12 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture449.310.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.38 TFLOPS0.3264 TFLOPS
ROPs964
TMUs28812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T10 và Radeon HD 8470D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T10 và Radeon HD 8470D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ384 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ13 GB/sSystem Shared
Băng thông bộ nhớ624.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T10 và Radeon HD 8470D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla T10 và Radeon HD 8470D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)11.2 (11_0)
Shader Model6.75.0
OpenGL4.64.4
OpenCL3.01.2
Vulkan1.3N/A
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla T10 và Radeon HD 8470D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Tesla T10 29.97
+3230%
HD 8470D 0.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla T10 12557
+3240%
HD 8470D 376

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla T10 và Radeon HD 8470D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD400−450
+2977%
13
−2977%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+0%
10−11
+0%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Ultra Preset

God of War 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy Tesla T10 và HD 8470D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla T10 nhanh hơn 2977% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 38 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.97 0.90
Quy trình công nghệ 12 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 65 Watt

Tesla T10 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3230%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8470D: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla T10 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8470D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Tesla T10 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 8470D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla T10
Tesla T10
AMD Radeon HD 8470D
Radeon HD 8470D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla T10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 125 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8470D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Tesla T10 hoặc Radeon HD 8470D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.