Tesla T10 vs Tesla P100 PCIe 16 GB

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T10 và Tesla P100 PCIe 16 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất166không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.72không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaTU102GP100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$5,699

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T10 và Tesla P100 PCIe 16 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T10 và Tesla P100 PCIe 16 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46083584
Tần số nhânkhông có dữ liệu1190 MHz
Tần số Boost1560 MHz1329 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million15,300 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture449.3297.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.38 TFLOPS9.526 TFLOPS
ROPs9696
TMUs288224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T10 và Tesla P100 PCIe 16 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T10 và Tesla P100 PCIe 16 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ13 GB/s715 MHz
Băng thông bộ nhớ624.0 GB/s732.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T10 và Tesla P100 PCIe 16 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla T10 và Tesla P100 PCIe 16 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA7.56.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 250 Watt

Tesla T10 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P100 PCIe 16 GB: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla T10 và Tesla P100 PCIe 16 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla T10 và Tesla P100 PCIe 16 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla T10
Tesla T10
NVIDIA Tesla P100 PCIe 16 GB
Tesla P100 PCIe 16 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla T10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 96 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla P100 PCIe 16 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla T10 hoặc Tesla P100 PCIe 16 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.