Tesla T10 vs Radeon Pro Vega 64

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla T10
24 GB GDDR6,260 Watt
32.92

Pro Vega 64 chỉ vượt qua Tesla T10 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất166160
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.729.26
Kiến trúcTuring (2018−2022)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaTU102Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46084096
Tần số nhânkhông có dữ liệu1250 MHz
Tần số Boost1560 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn18,600 million12,500 million
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture449.3345.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.38 TFLOPS11.06 TFLOPS
ROPs9664
TMUs288256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ13 GB/s786 MHz
Băng thông bộ nhớ624.0 GB/s402.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.0
Vulkan1.31.1.125
CUDA7.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Tesla T10 32.92
Pro Vega 64 33.62
+2.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla T10 12650
Pro Vega 64 12920
+2.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.92 33.62
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 250 Watt

Tesla T10 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega 64: hiệu năng cao hơn 2.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla T10 và Radeon Pro Vega 64, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla T10
Tesla T10
AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla T10 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla T10 hoặc Radeon Pro Vega 64, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.