TITAN V vs Quadro P6000

#ad 
Mua TITAN V
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và Quadro P6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN V
2017
12 GB HBM2, 250 Watt
41.25
+10.4%

TITAN V vượt qua P6000 với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và Quadro P6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất91118
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu4.29
Hiệu quả năng lượng12.1110.97
Kiến trúcVolta (2017−2020)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGV100GP102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $5,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và Quadro P6000 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và Quadro P6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và Quadro P6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203840
Tần số nhân1200 MHz1506 MHz
Tần số Boost1455 MHz1645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million11,800 million
Quy trình công nghệ12 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture465.6394.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS12.63 TFLOPS
ROPs9696
TMUs320240
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và Quadro P6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot5.1 cm
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1 x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và Quadro P6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2384 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1127 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/sUp to 432 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và Quadro P6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 4x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhkhông có dữ liệuQuadro Sync II
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN V và Quadro P6000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

ECC (Error Correcting Code)không có dữ liệu+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
High-Performance Video I/O6không có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V và Quadro P6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA7.06.1
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và Quadro P6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN V 41.25
+10.4%
Quadro P6000 37.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
+10.4%
Quadro P6000 15515

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN V 155351
+142%
Quadro P6000 64092

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN V 149517
+113%
Quadro P6000 70226

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

TITAN V 179522
+278%
Quadro P6000 47462

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và Quadro P6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

1440p152
+16.9%
130−140
−16.9%
4K82
+17.1%
70−75
−17.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1440p19.73
+134%
46.15
−134%
4K36.57
+134%
85.70
−134%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN V thấp hơn 134% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN V thấp hơn 134% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.25 37.37
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 1 Tháng 10 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 16 nm

TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P6000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn Quadro P6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN V được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro P6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
NVIDIA Quadro P6000
Quadro P6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3320 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 98 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN V hoặc Quadro P6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.