TITAN V vs Tesla P40
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh TITAN V và Tesla P40, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
TITAN V vượt qua Tesla P40 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và Tesla P40, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 85 | 184 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 3.00 |
Hiệu quả năng lượng | 12.22 | 8.75 |
Kiến trúc | Volta (2017−2020) | Pascal (2016−2021) |
Bộ xử lý đồ họa | GV100 | GP102 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước) | 13 Tháng 9 2016 (8 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,999 | $5,699 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
TITAN V và Tesla P40 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của TITAN V và Tesla P40: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và Tesla P40, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | 3840 |
Tần số nhân | 1200 MHz | 1303 MHz |
Tần số Boost | 1455 MHz | 1531 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 21,100 million | 11,800 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 16 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 465.6 | 367.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 14.9 TFLOPS | 11.76 TFLOPS |
ROPs | 96 | 96 |
TMUs | 320 | 240 |
Tensor Cores | 640 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và Tesla P40 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 8-pin EPS |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và Tesla P40: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 3072 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 848 MHz | 1808 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 651.3 GB/s | 347.1 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và Tesla P40. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 3x DisplayPort | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được TITAN V và Tesla P40 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.4 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | + | 1.3 |
CUDA | 7.0 | 6.1 |
DLSS | + | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và Tesla P40 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của TITAN V và Tesla P40 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
1440p | 152
+52%
| 100−110
−52%
|
4K | 82
+49.1%
| 55−60
−49.1%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1440p | 19.73
+189%
| 56.99
−189%
|
4K | 36.57
+183%
| 103.62
−183%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN V thấp hơn 189% ở độ phân giải 1440p
- Chi phí trên mỗi khung hình của TITAN V thấp hơn 183% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 44.55 | 31.91 |
Mức độ mới | 7 Tháng 12 2017 | 13 Tháng 9 2016 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 12 GB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 16 nm |
TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Tesla P40: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn Tesla P40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là TITAN V được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla P40 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.