TITAN V vs GeForce GTX 1660 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và GeForce GTX 1660 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN V
2017
12 GB HBM2, 250 Watt
43.01
+32.7%

TITAN V vượt qua GTX 1660 Ti với mức đáng kể là 33% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và GeForce GTX 1660 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất83165
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10027
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.60
Hiệu quả năng lượng12.2919.31
Kiến trúcVolta (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGV100TU116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)22 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $279

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và GTX 1660 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và GeForce GTX 1660 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và GeForce GTX 1660 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51201536
Tần số nhân1200 MHz1500 MHz
Tần số Boost1455 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture465.6169.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS5.437 TFLOPS
ROPs9648
TMUs32096
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và GeForce GTX 1660 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và GeForce GTX 1660 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và GeForce GTX 1660 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V và GeForce GTX 1660 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA7.07.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và GeForce GTX 1660 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

TITAN V 43.01
+32.7%
GTX 1660 Ti 32.42

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
+32.7%
GTX 1660 Ti 12906

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN V 155834
+156%
GTX 1660 Ti 60890

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN V 150776
+160%
GTX 1660 Ti 57928

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

TITAN V 179522
+175%
GTX 1660 Ti 65308

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và GeForce GTX 1660 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+26.2%
103
−26.2%
1440p152
+153%
60
−153%
4K82
+110%
39
−110%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p23.07
−752%
2.71
+752%
1440p19.73
−324%
4.65
+324%
4K36.57
−411%
7.15
+411%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 752% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 324% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Ti thấp hơn 411% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 4 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 98
+0%
98
+0%
Red Dead Redemption 2 119
+0%
119
+0%
Valorant 161
+0%
161
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 123
+0%
123
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Dota 2 140
+0%
140
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Fortnite 134
+0%
134
+0%
Forza Horizon 4 127
+0%
127
+0%
Forza Horizon 5 72
+0%
72
+0%
Grand Theft Auto V 119
+0%
119
+0%
Metro Exodus 68
+0%
68
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 45
+0%
45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 82
+0%
82
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+0%
78
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 168
+0%
168
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 110
+0%
110
+0%
Forza Horizon 5 66
+0%
66
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 98
+0%
98
+0%
Valorant 118
+0%
118
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 62
+0%
62
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 28
+0%
28
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 5 47
+0%
47
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 82
+0%
82
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 56
+0%
56
+0%
Grand Theft Auto V 56
+0%
56
+0%
Metro Exodus 21
+0%
21
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+0%
56
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 94
+0%
94
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 43
+0%
43
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%
Valorant 41
+0%
41
+0%

Vậy TITAN V và GTX 1660 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN V nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 153% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.01 32.42
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 22 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 120 Watt

TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Ti: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 108.3%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa TITAN V và GeForce GTX 1660 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti
GeForce GTX 1660 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3296 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 8190 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về TITAN V hoặc GeForce GTX 1660 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.