TITAN V vs Radeon VII

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và Radeon VII, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN V
2017
12 GB HBM2,250 Watt
44.56
+3.5%

TITAN V chỉ vượt qua VII với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và Radeon VII, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8085
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu25.10
Hiệu quả năng lượng12.2710.05
Kiến trúcVolta (2017−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGV100Vega 20
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và Radeon VII có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và Radeon VII: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và Radeon VII, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51203840
Tần số nhân1200 MHz1400 MHz
Tần số Boost1455 MHz1750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million13,230 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture465.6420.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS13.44 TFLOPS
ROPs9664
TMUs320240
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và Radeon VII với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm280 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và Radeon VII: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s1024 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và Radeon VII. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được TITAN V và Radeon VII hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.3
CUDA7.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và Radeon VII trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

TITAN V 44.56
+3.5%
Radeon VII 43.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
+3.5%
Radeon VII 16549

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và Radeon VII trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
−2.5%
123
+2.5%
1440p152
+92.4%
79
−92.4%
4K82
+41.4%
58
−41.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p24.99
−340%
5.68
+340%
1440p19.73
−123%
8.85
+123%
4K36.57
−203%
12.05
+203%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Radeon VII thấp hơn 340% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Radeon VII thấp hơn 123% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Radeon VII thấp hơn 203% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+0%
92
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 95
+0%
95
+0%
Red Dead Redemption 2 126
+0%
126
+0%
Valorant 238
+0%
238
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 153
+0%
153
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 33
+0%
33
+0%
Dota 2 128
+0%
128
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 111
+0%
111
+0%
Metro Exodus 80
+0%
80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 70
+0%
70
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 143
+0%
143
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+0%
82
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Dota 2 147
+0%
147
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+0%
150
+0%
Valorant 197
+0%
197
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 43
+0%
43
+0%
Grand Theft Auto V 43
+0%
43
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 46
+0%
46
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 83
+0%
83
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 156
+0%
156
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 62
+0%
62
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 30
+0%
30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+0%
62
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 89
+0%
89
+0%

Vậy TITAN V và Radeon VII cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 92% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.56 43.06
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 7 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 295 Watt

TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon VII: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa TITAN V và Radeon VII quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa TITAN V và Radeon VII, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
AMD Radeon VII
Radeon VII

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3295 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 2870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về TITAN V hoặc Radeon VII, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.