TITAN V vs GeForce GTX 1660 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN V và GeForce GTX 1660 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

TITAN V
2017
12 GB HBM2, 250 Watt
38.32
+34.7%

TITAN V vượt qua GTX 1660 Super với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN V và GeForce GTX 1660 Super (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1008
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.08
Hiệu quả năng lượng12.1518.03
Kiến trúcVolta (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGV100TU116
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)29 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

TITAN V và GTX 1660 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN V và GeForce GTX 1660 Super (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN V và GeForce GTX 1660 Super (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51201408
Tần số nhân1200 MHz1530 MHz
Tần số Boost1455 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million6,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture465.6157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.9 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs9648
TMUs32088
Tensor Cores640không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN V và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN V và GeForce GTX 1660 Super (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ651.3 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN V và GeForce GTX 1660 Super (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++
HDCP-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được TITAN V và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

NVENCkhông có dữ liệu+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN V và GeForce GTX 1660 Super (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA7.07.5
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của TITAN V và GeForce GTX 1660 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

TITAN V 38.32
+34.7%
GTX 1660 Super 28.45

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

TITAN V 17125
+34.7%
GTX 1660 Super 12714

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
TITAN V 155351
+148%
GTX 1660 Super 62640

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

TITAN V 149517
+147%
GTX 1660 Super 60422

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

TITAN V 179522
+176%
GTX 1660 Super 65044

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN V và GeForce GTX 1660 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+23.6%
89
−23.6%
1440p152
+176%
55
−176%
4K82
+173%
30
−173%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p27.26
−960%
2.57
+960%
1440p19.73
−374%
4.16
+374%
4K36.57
−379%
7.63
+379%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 960% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 374% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1660 Super thấp hơn 379% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 124
+0%
124
+0%
Counter-Strike 2 285
+0%
285
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 91
+0%
91
+0%
Battlefield 5 97
+0%
97
+0%
Counter-Strike 2 243
+0%
243
+0%
Cyberpunk 2077 63
+0%
63
+0%
Far Cry 5 112
+0%
112
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 144
+0%
144
+0%
Forza Horizon 5 108
+0%
108
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 321
+0%
321
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 52
+0%
52
+0%
Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Counter-Strike 2 119
+0%
119
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 52
+0%
52
+0%
Dota 2 231
+0%
231
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 135
+0%
135
+0%
Forza Horizon 5 94
+0%
94
+0%
Grand Theft Auto V 133
+0%
133
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+0%
139
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 113
+0%
113
+0%
Valorant 290
+0%
290
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 77
+0%
77
+0%
Cyberpunk 2077 49
+0%
49
+0%
Dota 2 211
+0%
211
+0%
Far Cry 5 95
+0%
95
+0%
Forza Horizon 4 107
+0%
107
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 104
+0%
104
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+0%
61
+0%
Valorant 122
+0%
122
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 67
+0%
67
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+0%
210−220
+0%
Grand Theft Auto V 62
+0%
62
+0%
Metro Exodus 36
+0%
36
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 162
+0%
162
+0%
Valorant 262
+0%
262
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Cyberpunk 2077 26
+0%
26
+0%
Far Cry 5 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 84
+0%
84
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Grand Theft Auto V 60
+0%
60
+0%
Metro Exodus 22
+0%
22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+0%
40
+0%
Valorant 132
+0%
132
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Dota 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 54
+0%
54
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 36
+0%
36
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

Vậy TITAN V và GTX 1660 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN V nhanh hơn 24% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN V nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN V nhanh hơn 173% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.32 28.45
Mức độ mới 7 Tháng 12 2017 29 Tháng 10 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 125 Watt

TITAN V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660 Super: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN V vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1660 Super trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN V
TITAN V
NVIDIA GeForce GTX 1660 Super
GeForce GTX 1660 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3317 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 21631 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN V hoặc GeForce GTX 1660 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.