T1000 vs Arc B580

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1000 và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T1000
2021
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.08

Arc B580 vượt qua T1000 với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1000 và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất292111
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu87.62
Hiệu quả năng lượng27.2014.49
Kiến trúcTuring (2018−2022)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117BMG-G21
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1000 và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1000 và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8962560
Tần số nhân1065 MHz2670 MHz
Tần số Boost1395 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million19,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture78.12427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.5 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs3280
TMUs56160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1000 và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1000 và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s456.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1000 và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1000 và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA7.5-
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1000 và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 17.08
Arc B580 34.58
+102%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 7638
Arc B580 15463
+102%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1000 và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−119%
125
+119%
1440p30−35
−127%
68
+127%
4K18−21
−133%
42
+133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu5.93

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−320%
206
+320%
Counter-Strike 2 100−110
−98.1%
210−220
+98.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−187%
112
+187%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−202%
148
+202%
Battlefield 5 75−80
−65.4%
120−130
+65.4%
Counter-Strike 2 100−110
−98.1%
210−220
+98.1%
Cyberpunk 2077 35−40
−149%
97
+149%
Far Cry 5 62
−179%
173
+179%
Fortnite 95−100
−63.6%
160−170
+63.6%
Forza Horizon 4 75−80
−89.5%
140−150
+89.5%
Forza Horizon 5 55−60
−227%
193
+227%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−111%
140−150
+111%
Valorant 140−150
−57.1%
220−230
+57.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−106%
101
+106%
Battlefield 5 75−80
−65.4%
120−130
+65.4%
Counter-Strike 2 100−110
−98.1%
210−220
+98.1%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−22%
270−280
+22%
Cyberpunk 2077 35−40
−110%
82
+110%
Far Cry 5 57
−181%
160
+181%
Fortnite 95−100
−63.6%
160−170
+63.6%
Forza Horizon 4 75−80
−89.5%
140−150
+89.5%
Forza Horizon 5 55−60
−195%
174
+195%
Grand Theft Auto V 77
−81.8%
140
+81.8%
Metro Exodus 35
−203%
106
+203%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−111%
140−150
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
−269%
236
+269%
Valorant 140−150
−57.1%
220−230
+57.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
−65.4%
120−130
+65.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−97.4%
77
+97.4%
Far Cry 5 53
−181%
149
+181%
Forza Horizon 4 75−80
−89.5%
140−150
+89.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−111%
140−150
+111%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−143%
85
+143%
Valorant 140−150
−57.1%
220−230
+57.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
−63.6%
160−170
+63.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−144%
95−100
+144%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−90.4%
250−260
+90.4%
Grand Theft Auto V 30−35
−116%
69
+116%
Metro Exodus 24−27
−158%
62
+158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−3.6%
170−180
+3.6%
Valorant 170−180
−42.4%
250−260
+42.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−81.1%
95−100
+81.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−229%
56
+229%
Far Cry 5 40−45
−162%
110
+162%
Forza Horizon 4 45−50
−126%
100−110
+126%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−127%
68
+127%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
−128%
95−100
+128%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−100%
30−33
+100%
Counter-Strike 2 16−18
−175%
40−45
+175%
Grand Theft Auto V 30−35
−129%
78
+129%
Metro Exodus 14−16
−207%
46
+207%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−211%
84
+211%
Valorant 100−110
−116%
220−230
+116%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−111%
55−60
+111%
Counter-Strike 2 16−18
−175%
40−45
+175%
Cyberpunk 2077 7−8
−329%
30
+329%
Far Cry 5 20−22
−195%
59
+195%
Forza Horizon 4 30−35
−112%
70−75
+112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−172%
45−50
+172%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
−153%
45−50
+153%

Vậy T1000 và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 127% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Arc B580 nhanh hơn 329%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 đã vượt qua T1000 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.08 34.58
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 190 Watt

T1000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 280%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 102.5%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn T1000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T1000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1000
T1000
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 64 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 522 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1000 hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.