T400 vs GeForce RTX 5060 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T400 và GeForce RTX 5060 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

T400
2021
2 GB GDDR6, 30 Watt
8.55

RTX 5060 Ti vượt qua T400 với mức trọn vẹn là 554% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T400 và GeForce RTX 5060 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất50145
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu91.52
Hiệu quả năng lượng21.2623.18
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117GB206
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)16 Tháng 4 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$379

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T400 và GeForce RTX 5060 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T400 và GeForce RTX 5060 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3844608
Tần số nhân420 MHz2407 MHz
Tần số Boost1425 MHz2572 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million21,900 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture34.20370.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPS23.7 TFLOPS
ROPs1648
TMUs24144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T400 và GeForce RTX 5060 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T400 và GeForce RTX 5060 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T400 và GeForce RTX 5060 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T400 và GeForce RTX 5060 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.4
CUDA7.512.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T400 và GeForce RTX 5060 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T400 8.55
RTX 5060 Ti 55.93
+554%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T400 3601
RTX 5060 Ti 23569
+555%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T400 và GeForce RTX 5060 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−592%
166
+592%
1440p12−14
−592%
83
+592%
4K8−9
−563%
53
+563%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.28
1440pkhông có dữ liệu4.57
4Kkhông có dữ liệu7.15

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Hogwarts Legacy 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Hogwarts Legacy 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 290−300
+0%
290−300
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 5 170−180
+0%
170−180
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 140−150
+0%
140−150
+0%
Metro Exodus 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 230−240
+0%
230−240
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Cyberpunk 2077 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 220−230
+0%
220−230
+0%
Hogwarts Legacy 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 230−240
+0%
230−240
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 170−180
+0%
170−180
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 400−450
+0%
400−450
+0%
Grand Theft Auto V 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 90−95
+0%
90−95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 4 180−190
+0%
180−190
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 140−150
+0%
140−150
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy T400 và RTX 5060 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 592% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 592% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5060 Ti nhanh hơn 563% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.55 55.93
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 16 Tháng 4 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 180 Watt

T400 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060 Ti: hiệu năng cao hơn 554.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5060 Ti vì nó vượt trội hơn T400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là T400 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5060 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T400
T400
NVIDIA GeForce RTX 5060 Ti
GeForce RTX 5060 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 383 các phiếu

Hãy đánh giá T400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 402 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T400 hoặc GeForce RTX 5060 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.