T1000 vs T1000 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T1000 và T1000 8 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T1000
2021
4 GB GDDR6, 50 Watt
17.06

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T1000 và T1000 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất296293
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.0827.17
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T1000 và T1000 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T1000 và T1000 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896896
Tần số nhân1065 MHz1065 MHz
Tần số Boost1395 MHz1395 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture78.1278.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.5 TFLOPS2.5 TFLOPS
ROPs3232
TMUs5656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T1000 và T1000 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài156 mm156 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T1000 và T1000 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s160.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T1000 và T1000 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 1.4a4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T1000 và T1000 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T1000 và T1000 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T1000 17.06
T1000 8 GB 17.12
+0.4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T1000 7623
T1000 8 GB 7652
+0.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T1000 và T1000 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
+3.6%
55−60
−3.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Counter-Strike 2 100−110
+6%
100−105
−6%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Battlefield 5 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Counter-Strike 2 100−110
+6%
100−105
−6%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Far Cry 5 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Fortnite 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%
Forza Horizon 4 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
Forza Horizon 5 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Battlefield 5 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Counter-Strike 2 100−110
+6%
100−105
−6%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+3.2%
220−230
−3.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Far Cry 5 57
+3.6%
55−60
−3.6%
Fortnite 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%
Forza Horizon 4 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
Forza Horizon 5 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Grand Theft Auto V 77
+2.7%
75−80
−2.7%
Metro Exodus 35
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+6.7%
60−65
−6.7%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+2.7%
75−80
−2.7%
Cyberpunk 2077 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Far Cry 5 53
+6%
50−55
−6%
Forza Horizon 4 75−80
+1.3%
75−80
−1.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35−40
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 95−100
+4.2%
95−100
−4.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+11.4%
35−40
−11.4%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+3.8%
130−140
−3.8%
Grand Theft Auto V 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+5.6%
160−170
−5.6%
Valorant 170−180
+4.1%
170−180
−4.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+6%
50−55
−6%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 40−45
+5%
40−45
−5%
Forza Horizon 4 45−50
+4.4%
45−50
−4.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Metro Exodus 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 100−110
+5%
100−105
−5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+3.7%
27−30
−3.7%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Forza Horizon 4 30−35
+10%
30−33
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

Vậy T1000 và T1000 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T1000 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.06 17.12
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB

T1000 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa T1000 và T1000 8 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T1000
T1000
NVIDIA T1000 8 GB
T1000 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 71 phiếu

Hãy đánh giá T1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 34 các phiếu

Hãy đánh giá T1000 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T1000 hoặc T1000 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.