Radeon Vega 7 vs GeForce RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega 7
2021
45 Watt
6.43

RTX 3050 OEM vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 315% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất544188
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.3716.34
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCezanneGA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4482560
Tần số nhân300 MHz1515 MHz
Tần số Boost1900 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million12,000 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture53.20140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs832
TMUs2880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−313%
95−100
+313%
1440p25
−300%
100−110
+300%
4K18
−289%
70−75
+289%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
−312%
70−75
+312%
Counter-Strike 2 30−35
−312%
140−150
+312%
Cyberpunk 2077 18
−289%
70−75
+289%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
−312%
70−75
+312%
Battlefield 5 28
−293%
110−120
+293%
Counter-Strike 2 30−35
−312%
140−150
+312%
Cyberpunk 2077 14
−293%
55−60
+293%
Far Cry 5 20
−300%
80−85
+300%
Fortnite 63
−313%
260−270
+313%
Forza Horizon 4 37
−305%
150−160
+305%
Forza Horizon 5 24
−296%
95−100
+296%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−285%
100−105
+285%
Valorant 75−80
−300%
300−310
+300%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
−312%
70−75
+312%
Battlefield 5 23
−313%
95−100
+313%
Counter-Strike 2 30−35
−312%
140−150
+312%
Counter-Strike: Global Offensive 58
−314%
240−250
+314%
Cyberpunk 2077 10
−300%
40−45
+300%
Far Cry 5 18
−289%
70−75
+289%
Fortnite 27
−307%
110−120
+307%
Forza Horizon 4 35
−300%
140−150
+300%
Forza Horizon 5 21
−305%
85−90
+305%
Grand Theft Auto V 17
−312%
70−75
+312%
Metro Exodus 13
−285%
50−55
+285%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
−313%
95−100
+313%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−295%
75−80
+295%
Valorant 73
−311%
300−310
+311%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−305%
85−90
+305%
Cyberpunk 2077 9
−289%
35−40
+289%
Far Cry 5 18
−289%
70−75
+289%
Forza Horizon 4 27
−307%
110−120
+307%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−285%
100−105
+285%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−285%
50−55
+285%
Valorant 25
−300%
100−105
+300%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 14
−293%
55−60
+293%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−309%
45−50
+309%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−307%
220−230
+307%
Grand Theft Auto V 9−10
−289%
35−40
+289%
Metro Exodus 7−8
−286%
27−30
+286%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−310%
160−170
+310%
Valorant 48
−296%
190−200
+296%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−285%
50−55
+285%
Cyberpunk 2077 6−7
−300%
24−27
+300%
Far Cry 5 14−16
−293%
55−60
+293%
Forza Horizon 4 16−18
−312%
70−75
+312%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−309%
45−50
+309%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−293%
55−60
+293%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−300%
24−27
+300%
Grand Theft Auto V 18−20
−289%
70−75
+289%
Metro Exodus 2−3
−300%
8−9
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−260%
18−20
+260%
Valorant 25
−300%
100−105
+300%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−300%
24−27
+300%
Cyberpunk 2077 2−3
−300%
8−9
+300%
Far Cry 5 7−8
−286%
27−30
+286%
Forza Horizon 4 10−12
−309%
45−50
+309%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−286%
27−30
+286%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−286%
27−30
+286%

Vậy Vega 7 và RTX 3050 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 313% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 289% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.43 26.69
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 130 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 188.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 OEM: hiệu năng cao hơn 315.1%vàmới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2438 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 181 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Vega 7 hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.