RTX A4000 Mobile vs GeForce RTX 4070 SUPER

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4070 SUPER, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4000 Mobile
2021
8 GB GDDR6, 115 Watt
39.35

RTX 4070 SUPER vượt qua RTX A4000 Mobile với mức ấn tượng là 99% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4070 SUPER, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12212
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu67.53
Hiệu quả năng lượng23.4624.37
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA104AD104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4070 SUPER: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4070 SUPER, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51207168
Tần số nhân1140 MHz1980 MHz
Tần số Boost1680 MHz2475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8554.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS35.48 TFLOPS
ROPs8080
TMUs160224
Tensor Cores160224
Ray Tracing Cores4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4070 SUPER với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4070 SUPER: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s504.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4070 SUPER. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4070 SUPER hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA8.68.9
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4070 SUPER trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX A4000 Mobile 39.35
RTX 4070 SUPER 78.20
+98.7%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4000 Mobile 15125
RTX 4070 SUPER 30058
+98.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4000 Mobile và GeForce RTX 4070 SUPER trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
−101%
221
+101%
1440p65−70
−111%
137
+111%
4K40−45
−103%
81
+103%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.71
1440pkhông có dữ liệu4.37
4Kkhông có dữ liệu7.40

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 100−110
−102%
220−230
+102%
Counter-Strike 2 80−85
−127%
186
+127%
Cyberpunk 2077 80−85
−133%
196
+133%
Atomic Heart 100−110
−102%
220−230
+102%
Battlefield 5 120−130
−46.5%
180−190
+46.5%
Counter-Strike 2 80−85
−122%
182
+122%
Cyberpunk 2077 80−85
−119%
184
+119%
Far Cry 5 110−120
−76.5%
203
+76.5%
Fortnite 160−170
−88.8%
300−350
+88.8%
Forza Horizon 4 140−150
−109%
290−300
+109%
Forza Horizon 5 100−110
−93.5%
200−210
+93.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−22.1%
170−180
+22.1%
Valorant 210−220
−98.6%
400−450
+98.6%
Atomic Heart 100−110
−102%
220−230
+102%
Battlefield 5 120−130
−46.5%
180−190
+46.5%
Counter-Strike 2 80−85
−93.9%
159
+93.9%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 80−85
−89.3%
159
+89.3%
Dota 2 140−150
−97.2%
280−290
+97.2%
Far Cry 5 110−120
−73.9%
200
+73.9%
Fortnite 160−170
−88.8%
300−350
+88.8%
Forza Horizon 4 140−150
−109%
290−300
+109%
Forza Horizon 5 100−110
−93.5%
200−210
+93.5%
Grand Theft Auto V 120−130
−40.7%
173
+40.7%
Metro Exodus 85−90
−115%
185
+115%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−22.1%
170−180
+22.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−227%
412
+227%
Valorant 210−220
−98.6%
400−450
+98.6%
Battlefield 5 120−130
−46.5%
180−190
+46.5%
Counter-Strike 2 80−85
−69.5%
139
+69.5%
Cyberpunk 2077 80−85
−71.4%
144
+71.4%
Dota 2 140−150
−97.2%
280−290
+97.2%
Far Cry 5 110−120
−65.2%
190
+65.2%
Forza Horizon 4 140−150
−109%
290−300
+109%
Forza Horizon 5 100−110
−96.3%
210−220
+96.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−22.1%
170−180
+22.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−59.5%
201
+59.5%
Valorant 210−220
−98.6%
400−450
+98.6%
Fortnite 160−170
−88.8%
300−350
+88.8%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−106%
500−550
+106%
Grand Theft Auto V 70−75
−103%
148
+103%
Metro Exodus 50−55
−123%
118
+123%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
−94.8%
450−500
+94.8%
Battlefield 5 90−95
−104%
190−200
+104%
Counter-Strike 2 27−30
−89.7%
55−60
+89.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−119%
92
+119%
Far Cry 5 85−90
−110%
183
+110%
Forza Horizon 4 100−110
−151%
250−260
+151%
Forza Horizon 5 65−70
−84.6%
120−130
+84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−126%
154
+126%
Fortnite 95−100
−58.9%
150−160
+58.9%
Atomic Heart 27−30
−145%
70−75
+145%
Counter-Strike 2 18−20
−222%
55−60
+222%
Grand Theft Auto V 75−80
−113%
166
+113%
Metro Exodus 30−35
−124%
74
+124%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−133%
133
+133%
Valorant 220−230
−49.5%
300−350
+49.5%
Battlefield 5 55−60
−134%
130−140
+134%
Counter-Strike 2 18−20
−5.6%
19
+5.6%
Cyberpunk 2077 18−20
−132%
44
+132%
Dota 2 100−110
−98.1%
210−220
+98.1%
Far Cry 5 45−50
−119%
103
+119%
Forza Horizon 4 65−70
−221%
210−220
+221%
Forza Horizon 5 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−104%
95−100
+104%
Fortnite 45−50
−71.7%
75−80
+71.7%
Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%

Vậy RTX A4000 Mobile và RTX 4070 SUPER cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 101% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4070 SUPER nhanh hơn 103% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4070 SUPER nhanh hơn 227%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4070 SUPER tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.35 78.20
Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 8 Tháng 1 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 115 Watt 220 Watt

RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4070 SUPER: hiệu năng cao hơn 98.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4070 SUPER vì nó vượt trội hơn RTX A4000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4000 Mobile được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 4070 SUPER dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000
NVIDIA GeForce RTX 4070 SUPER
GeForce RTX 4070 SUPER

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
21 phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
4863 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4070 SUPER theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về RTX A4000 Mobile hoặc GeForce RTX 4070 SUPER, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.