Radeon Vega 7 vs GeForce RTX 3080 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3080 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Vega 7
2021
45 Watt
7.22

RTX 3080 12 GB vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 826% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3080 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất54028
Vị trí theo mức độ phổ biến10không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu41.06
Hiệu quả năng lượng11.4713.66
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCezanneGA102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)11 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3080 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3080 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4488960
Tần số nhân300 MHz1260 MHz
Tần số Boost1900 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million28,300 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt350 Watt
Tốc độ xử lý texture53.20478.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPS30.64 TFLOPS
ROPs896
TMUs28280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3080 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3080 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared12 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared384 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1188 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu912.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3080 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3080 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3080 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Vega 7 7.22
RTX 3080 12 GB 66.88
+826%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Vega 7 5249
RTX 3080 12 GB 217116
+4037%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Vega 7 3348
RTX 3080 12 GB 35922
+973%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Vega 7 24726
RTX 3080 12 GB 549644
+2123%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3080 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD23
−709%
186
+709%
1440p25
−380%
120
+380%
4K15
−473%
86
+473%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.30
1440pkhông có dữ liệu6.66
4Kkhông có dữ liệu9.29

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−925%
160−170
+925%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−388%
110−120
+388%
Counter-Strike 2 16−18
−1019%
179
+1019%
Forza Horizon 4 29
−1355%
422
+1355%
Forza Horizon 5 18
−1056%
208
+1056%
Metro Exodus 21
−548%
136
+548%
Red Dead Redemption 2 27
−367%
120−130
+367%
Valorant 29
−1097%
300−350
+1097%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−388%
110−120
+388%
Counter-Strike 2 16−18
−863%
154
+863%
Dota 2 17
−853%
162
+853%
Far Cry 5 28
−311%
115
+311%
Fortnite 40−45
−518%
270−280
+518%
Forza Horizon 4 24
−1383%
356
+1383%
Forza Horizon 5 16−18
−947%
170−180
+947%
Metro Exodus 15
−727%
124
+727%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−367%
210−220
+367%
Red Dead Redemption 2 21−24
−500%
120−130
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−657%
170−180
+657%
Valorant 14
−2379%
300−350
+2379%
World of Tanks 58
−381%
270−280
+381%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−388%
110−120
+388%
Counter-Strike 2 16−18
−775%
140
+775%
Far Cry 5 30−35
−297%
130−140
+297%
Forza Horizon 4 21
−1395%
314
+1395%
Forza Horizon 5 12
−1250%
162
+1250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−258%
210−220
+258%
Valorant 25
−1288%
300−350
+1288%

1440p
High Preset

Dota 2 9−10
−1344%
130
+1344%
Red Dead Redemption 2 6−7
−1367%
85−90
+1367%
World of Tanks 50−55
−804%
450−500
+804%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−569%
85−90
+569%
Counter-Strike 2 12−14
−817%
110−120
+817%
Far Cry 5 16−18
−900%
160−170
+900%
Forza Horizon 4 14−16
−1473%
236
+1473%
Forza Horizon 5 10−12
−1100%
130−140
+1100%
Metro Exodus 10−12
−955%
116
+955%
Valorant 18−20
−1474%
290−300
+1474%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−4300%
40−45
+4300%
Dota 2 18−20
−844%
170
+844%
Metro Exodus 2−3
−3150%
65
+3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−850%
200−210
+850%
Red Dead Redemption 2 5−6
−1100%
60−65
+1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−844%
170
+844%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−1400%
90−95
+1400%
Counter-Strike 2 1−2
−2200%
23
+2200%
Far Cry 5 9−10
−1067%
100−110
+1067%
Fortnite 7−8
−1271%
95−100
+1271%
Forza Horizon 4 9−10
−1478%
142
+1478%
Forza Horizon 5 5−6
−1540%
80−85
+1540%
Valorant 7−8
−2357%
170−180
+2357%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 155
+0%
155
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Dota 2 161
+0%
161
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 130
+0%
130
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 170
+0%
170
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 156
+0%
156
+0%

Vậy Vega 7 và RTX 3080 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 709% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 380% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 12 GB nhanh hơn 473% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3080 12 GB nhanh hơn 4300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 12 GB tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.22 66.88
Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 11 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 350 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 677.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3080 12 GB: hiệu năng cao hơn 826.3%vàmới hơn 8 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 12 GB vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3080 12 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3080 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
NVIDIA GeForce RTX 3080 12 GB
GeForce RTX 3080 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 988 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Vega 7 hoặc GeForce RTX 3080 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.