GeForce RTX 3080 vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3080 và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3080
2020
10 GB GDDR6X, 320 Watt
63.27
+776%

RTX 3080 vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 776% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3080 và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29540
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10010
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.1311.47
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA102Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3080 và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3080 và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8704448
Tần số nhân1440 MHz300 MHz
Tần số Boost1710 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million9,800 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)320 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture465.153.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động29.77 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs968
TMUs27228
Tensor Cores272không có dữ liệu
Ray Tracing Cores68không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3080 và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16IGP
Chiều dài285 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3080 và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6XSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ320 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1188 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ760.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3080 và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3080 và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.2
CUDA8.5-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3080 và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 3080 63.27
+776%
Vega 7 7.22

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3080 53713
+923%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3080 39257
+1073%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3080 188064
+661%
Vega 7 24726

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3080 165
+388%
Vega 7 34

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3080 69
+16.3%
Vega 7 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3080 13
Vega 7 38
+188%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3080 121
+250%
Vega 7 35

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3080 70
+158%
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 3080 44
+243%
Vega 7 13

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3080 190
+890%
Vega 7 19

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3080 17
+924%
Vega 7 2

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 3080 276
+525%
Vega 7 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3080 và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD168
+630%
23
−630%
1440p125
+400%
25
−400%
4K87
+480%
15
−480%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.16không có dữ liệu
1440p5.59không có dữ liệu
4K8.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
+869%
16−18
−869%
Cyberpunk 2077 150−160
+838%
16−18
−838%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+388%
24−27
−388%
Counter-Strike 2 150−160
+869%
16−18
−869%
Cyberpunk 2077 133
+850%
14−16
−850%
Forza Horizon 4 383
+1221%
29
−1221%
Forza Horizon 5 152
+744%
18
−744%
Metro Exodus 129
+514%
21
−514%
Red Dead Redemption 2 131
+385%
27
−385%
Valorant 277
+855%
29
−855%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+388%
24−27
−388%
Counter-Strike 2 150−160
+869%
16−18
−869%
Cyberpunk 2077 125
+793%
14−16
−793%
Dota 2 147
+765%
17
−765%
Far Cry 5 123
+339%
28
−339%
Fortnite 250−260
+482%
40−45
−482%
Forza Horizon 4 326
+1258%
24
−1258%
Forza Horizon 5 176
+935%
16−18
−935%
Grand Theft Auto V 147
+819%
16−18
−819%
Metro Exodus 119
+693%
15
−693%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+367%
46
−367%
Red Dead Redemption 2 119
+467%
21−24
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+657%
21−24
−657%
Valorant 200
+1329%
14
−1329%
World of Tanks 270−280
+381%
58
−381%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+388%
24−27
−388%
Counter-Strike 2 150−160
+869%
16−18
−869%
Cyberpunk 2077 117
+875%
12−14
−875%
Dota 2 135
+864%
14−16
−864%
Far Cry 5 120−130
+282%
30−35
−282%
Forza Horizon 4 287
+1267%
21
−1267%
Forza Horizon 5 140
+1067%
12
−1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+258%
60−65
−258%
Valorant 268
+972%
25
−972%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+783%
6−7
−783%
Dota 2 112
+1144%
9−10
−1144%
Grand Theft Auto V 112
+833%
12−14
−833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+872%
18−20
−872%
Red Dead Redemption 2 84
+1300%
6−7
−1300%
World of Tanks 400−450
+731%
50−55
−731%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+569%
12−14
−569%
Cyberpunk 2077 79
+778%
9−10
−778%
Far Cry 5 160−170
+900%
16−18
−900%
Forza Horizon 4 219
+1360%
14−16
−1360%
Forza Horizon 5 126
+1045%
10−12
−1045%
Metro Exodus 107
+873%
10−12
−873%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+781%
16−18
−781%
Valorant 248
+1205%
18−20
−1205%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Dota 2 143
+694%
18−20
−694%
Grand Theft Auto V 143
+794%
16−18
−794%
Metro Exodus 65
+3150%
2−3
−3150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+850%
21−24
−850%
Red Dead Redemption 2 56
+1020%
5−6
−1020%
The Witcher 3: Wild Hunt 143
+694%
18−20
−694%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+1300%
6−7
−1300%
Counter-Strike 2 35−40
+3800%
1−2
−3800%
Cyberpunk 2077 41
+925%
4−5
−925%
Dota 2 129
+821%
14−16
−821%
Far Cry 5 100−110
+1067%
9−10
−1067%
Fortnite 95−100
+1271%
7−8
−1271%
Forza Horizon 4 135
+1400%
9−10
−1400%
Forza Horizon 5 78
+1460%
5−6
−1460%
Valorant 153
+2086%
7−8
−2086%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy RTX 3080 và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 nhanh hơn 630% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3080 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3080 nhanh hơn 480% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3080 nhanh hơn 3800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3080 tốt hơn trong 50 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.27 7.22
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 320 Watt 45 Watt

RTX 3080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 776.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 7 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 611.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3080 vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3080 và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 6403 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2353 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3080 hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.