GeForce RTX 3060 Ti vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3060 Ti
2020
8 GB GDDR6, 200 Watt
45.65
+610%

RTX 3060 Ti vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 610% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất54544
Vị trí theo mức độ phổ biến2410
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.72không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.1611.37
Kiến trúcAmpere (2020−2024)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGA104Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4864448
Tần số nhân1410 MHz300 MHz
Tần số Boost1665 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million9,800 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture253.153.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.2 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs808
TMUs15228
Tensor Cores152không có dữ liệu
Ray Tracing Cores38không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16IGP
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.2
CUDA8.6-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3060 Ti 45.65
+610%
Vega 7 6.43

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 3060 Ti 37941
+623%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3060 Ti 28145
+741%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 3060 Ti 153968
+523%
Vega 7 24726

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RTX 3060 Ti 196
+478%
Vega 7 34

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RTX 3060 Ti 70
+18.3%
Vega 7 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RTX 3060 Ti 10
Vega 7 38
+289%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RTX 3060 Ti 110
+218%
Vega 7 35

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RTX 3060 Ti 57
+111%
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RTX 3060 Ti 68
+434%
Vega 7 13

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RTX 3060 Ti 147
+666%
Vega 7 19

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RTX 3060 Ti 13
+688%
Vega 7 2

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RTX 3060 Ti 129
+193%
Vega 7 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3060 Ti và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140
+509%
23
−509%
1440p80
+220%
25
−220%
4K50
+178%
18
−178%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.85không có dữ liệu
1440p4.99không có dữ liệu
4K7.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 236
+1288%
16−18
−1288%
Counter-Strike 2 344
+912%
30−35
−912%
Cyberpunk 2077 132
+633%
18
−633%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 180
+959%
16−18
−959%
Battlefield 5 145
+418%
28
−418%
Counter-Strike 2 330
+871%
30−35
−871%
Cyberpunk 2077 113
+707%
14
−707%
Far Cry 5 144
+620%
20
−620%
Fortnite 210−220
+237%
63
−237%
Forza Horizon 4 200
+441%
37
−441%
Forza Horizon 5 176
+633%
24
−633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+569%
24−27
−569%
Valorant 270−280
+261%
75−80
−261%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 103
+506%
16−18
−506%
Battlefield 5 124
+439%
23
−439%
Counter-Strike 2 224
+559%
30−35
−559%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+379%
58
−379%
Cyberpunk 2077 95
+850%
10
−850%
Dota 2 145
+706%
18−20
−706%
Far Cry 5 137
+661%
18
−661%
Fortnite 210−220
+685%
27
−685%
Forza Horizon 4 196
+460%
35
−460%
Forza Horizon 5 158
+652%
21
−652%
Grand Theft Auto V 141
+729%
17
−729%
Metro Exodus 110
+746%
13
−746%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+657%
23
−657%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+874%
19
−874%
Valorant 270−280
+271%
73
−271%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 114
+443%
21
−443%
Cyberpunk 2077 84
+833%
9
−833%
Dota 2 135
+650%
18−20
−650%
Far Cry 5 129
+617%
18
−617%
Forza Horizon 4 173
+541%
27
−541%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+569%
24−27
−569%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+608%
13
−608%
Valorant 274
+996%
25
−996%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220
+1414%
14
−1414%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 146
+1227%
10−12
−1227%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+541%
50−55
−541%
Grand Theft Auto V 97
+978%
9−10
−978%
Metro Exodus 66
+843%
7−8
−843%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+349%
35−40
−349%
Valorant 300−350
+531%
48
−531%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+654%
12−14
−654%
Cyberpunk 2077 54
+800%
6−7
−800%
Far Cry 5 105
+650%
14−16
−650%
Forza Horizon 4 150
+782%
16−18
−782%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+818%
10−12
−818%

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140
+864%
14−16
−864%

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45
+583%
6−7
−583%
Counter-Strike 2 36
+620%
5−6
−620%
Grand Theft Auto V 107
+494%
18−20
−494%
Metro Exodus 43
+2050%
2−3
−2050%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+1440%
5−6
−1440%
Valorant 280−290
+1056%
25
−1056%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65
+983%
6−7
−983%
Counter-Strike 2 60−65
+675%
8−9
−675%
Cyberpunk 2077 25
+1150%
2−3
−1150%
Dota 2 109
+679%
14−16
−679%
Far Cry 5 65
+829%
7−8
−829%
Forza Horizon 4 103
+836%
10−12
−836%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+1029%
7−8
−1029%

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75
+900%
7−8
−900%

Vậy RTX 3060 Ti và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 509% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Ti nhanh hơn 178% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3060 Ti nhanh hơn 2050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Ti đã vượt qua Vega 7 trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 45.65 6.43
Mức độ mới 1 Tháng 12 2020 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 45 Watt

RTX 3060 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 610%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 4 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 344.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3060 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3060 Ti
GeForce RTX 3060 Ti
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 16526 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2438 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3060 Ti hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.