Radeon Vega 7 vs GeForce RTX 3050 8 GB GA107

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 8 GB GA107, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất536không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến12không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.44không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCezanneGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)16 Tháng 12 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 8 GB GA107: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 8 GB GA107, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4482560
Tần số nhân300 MHz1552 MHz
Tần số Boost1900 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million8,700 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture53.20142.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.702 TFLOPS9.098 TFLOPS
ROPs832
TMUs2880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 8 GB GA107 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 8 GB GA107: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 8 GB GA107. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 8 GB GA107 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 13 Tháng 4 2021 16 Tháng 12 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 115 Watt

Vega 7 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 155.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 8 GB GA107: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 8 GB GA107. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon Vega 7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 8 GB GA107 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Vega 7 và GeForce RTX 3050 8 GB GA107, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB GA107
GeForce RTX 3050 8 GB GA107

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 293 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB GA107 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Vega 7 hoặc GeForce RTX 3050 8 GB GA107, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.