RTX A4500 vs Radeon RX 7600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX A4500 và Radeon RX 7600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX A4500
2021
20 GB GDDR6,200 Watt
56.08
+29.8%

RTX A4500 vượt qua RX 7600 với mức đáng kể là 30% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX A4500 và Radeon RX 7600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4784
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10074
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.24
Hiệu quả năng lượng19.3018.03
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 33
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX A4500 và Radeon RX 7600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX A4500 và Radeon RX 7600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng71682048
Tần số nhân1050 MHz1720 MHz
Tần số Boost1650 MHz2655 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million13,300 million
Quy trình công nghệ8 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture369.6339.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.65 TFLOPS21.75 TFLOPS
ROPs9664
TMUs224128
Tensor Cores224không có dữ liệu
Ray Tracing Cores5632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX A4500 và Radeon RX 7600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm204 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX A4500 và Radeon RX 7600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ320 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ640.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX A4500 và Radeon RX 7600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được RTX A4500 và Radeon RX 7600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
CUDA8.6-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX A4500 và Radeon RX 7600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX A4500 56.08
+29.8%
RX 7600 43.21

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX A4500 21554
+29.8%
RX 7600 16606

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX A4500 và Radeon RX 7600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD180−190
+25.9%
143
−25.9%
1440p85−90
+26.9%
67
−26.9%
4K45−50
+21.6%
37
−21.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.88
1440pkhông có dữ liệu4.01
4Kkhông có dữ liệu7.27

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 135
+0%
135
+0%
Cyberpunk 2077 148
+0%
148
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 284
+0%
284
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Metro Exodus 161
+0%
161
+0%
Red Dead Redemption 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 90
+0%
90
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Dota 2 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 230
+0%
230
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 150
+0%
150
+0%
Metro Exodus 119
+0%
119
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 80−85
+0%
80−85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 81
+0%
81
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 199
+0%
199
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Valorant 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 77
+0%
77
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 40−45
+0%
40−45
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 129
+0%
129
+0%
Forza Horizon 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 118
+0%
118
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
+0%
86
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 82
+0%
82
+0%
Grand Theft Auto V 82
+0%
82
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Red Dead Redemption 2 27−30
+0%
27−30
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 82
+0%
82
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 11
+0%
11
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Fortnite 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy RTX A4500 và RX 7600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4500 nhanh hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4500 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4500 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 56.08 43.21
Mức độ mới 23 Tháng 11 2021 24 Tháng 5 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 165 Watt

RTX A4500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7600: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.2%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4500 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX A4500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 7600 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX A4500 và Radeon RX 7600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX A4500
RTX A4500
AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 198 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2077 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX A4500 hoặc Radeon RX 7600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.