Radeon VII vs GeForce RTX 3050 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và GeForce RTX 3050 8 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2,295 Watt
43.06
+31.2%

VII vượt qua RTX 3050 8 GB với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và GeForce RTX 3050 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85168
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất25.1069.09
Hiệu quả năng lượng10.0517.38
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 20GA106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 3050 8 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 175% so với Radeon VII.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và GeForce RTX 3050 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và GeForce RTX 3050 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402560
Tần số nhân1400 MHz1552 MHz
Tần số Boost1750 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million12,000 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture420.0142.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS9.098 TFLOPS
ROPs6432
TMUs24080
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và GeForce RTX 3050 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài280 mm242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và GeForce RTX 3050 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và GeForce RTX 3050 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon VII và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và GeForce RTX 3050 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon VII 43.06
+31.2%
RTX 3050 8 GB 32.82

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16549
+31.2%
RTX 3050 8 GB 12612

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và GeForce RTX 3050 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD123
+36.7%
90−95
−36.7%
1440p79
+31.7%
60−65
−31.7%
4K58
+45%
40−45
−45%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.68
−105%
2.77
+105%
1440p8.85
−113%
4.15
+113%
4K12.05
−93.6%
6.23
+93.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 8 GB thấp hơn 105% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 8 GB thấp hơn 113% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 3050 8 GB thấp hơn 94% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%
Cyberpunk 2077 90−95
+32.9%
70−75
−32.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+31.4%
70−75
−31.4%
Counter-Strike 2 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%
Cyberpunk 2077 40
+33.3%
30−33
−33.3%
Forza Horizon 4 118
+38.8%
85−90
−38.8%
Forza Horizon 5 100−110
+36.3%
80−85
−36.3%
Metro Exodus 95
+35.7%
70−75
−35.7%
Red Dead Redemption 2 126
+32.6%
95−100
−32.6%
Valorant 238
+32.2%
180−190
−32.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 153
+39.1%
110−120
−39.1%
Counter-Strike 2 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%
Cyberpunk 2077 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Dota 2 128
+34.7%
95−100
−34.7%
Far Cry 5 103
+37.3%
75−80
−37.3%
Fortnite 180−190
+40.8%
130−140
−40.8%
Forza Horizon 4 97
+38.6%
70−75
−38.6%
Forza Horizon 5 100−110
+36.3%
80−85
−36.3%
Grand Theft Auto V 111
+38.8%
80−85
−38.8%
Metro Exodus 80
+33.3%
60−65
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+38%
150−160
−38%
Red Dead Redemption 2 70
+40%
50−55
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+41.8%
110−120
−41.8%
Valorant 143
+43%
100−105
−43%
World of Tanks 270−280
+32.9%
210−220
−32.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+36.7%
60−65
−36.7%
Counter-Strike 2 90−95
+31.4%
70−75
−31.4%
Cyberpunk 2077 28
+33.3%
21−24
−33.3%
Dota 2 147
+33.6%
110−120
−33.6%
Far Cry 5 100−110
+34.7%
75−80
−34.7%
Forza Horizon 4 84
+40%
60−65
−40%
Forza Horizon 5 100−110
+36.3%
80−85
−36.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+36.4%
110−120
−36.4%
Valorant 197
+31.3%
150−160
−31.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Dota 2 43
+43.3%
30−33
−43.3%
Grand Theft Auto V 43
+43.3%
30−33
−43.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Red Dead Redemption 2 46
+31.4%
35−40
−31.4%
World of Tanks 270−280
+36.5%
200−210
−36.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+40%
55−60
−40%
Cyberpunk 2077 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Far Cry 5 130−140
+39%
100−105
−39%
Forza Horizon 4 61
+35.6%
45−50
−35.6%
Forza Horizon 5 70−75
+32.7%
55−60
−32.7%
Metro Exodus 83
+38.3%
60−65
−38.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+41.8%
55−60
−41.8%
Valorant 156
+41.8%
110−120
−41.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Dota 2 62
+37.8%
45−50
−37.8%
Grand Theft Auto V 62
+37.8%
45−50
−37.8%
Metro Exodus 37
+37%
27−30
−37%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+42%
100−105
−42%
Red Dead Redemption 2 30
+42.9%
21−24
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+37.8%
45−50
−37.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Counter-Strike 2 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Cyberpunk 2077 9
+50%
6−7
−50%
Dota 2 78
+41.8%
55−60
−41.8%
Far Cry 5 65−70
+32%
50−55
−32%
Fortnite 60−65
+40%
45−50
−40%
Forza Horizon 4 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Forza Horizon 5 40−45
+40%
30−33
−40%
Valorant 89
+36.9%
65−70
−36.9%

Vậy Radeon VII và RTX 3050 8 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 45% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.06 32.82
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 4 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 130 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 8 GB: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 126.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon VII vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 8 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon VII và GeForce RTX 3050 8 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
NVIDIA GeForce RTX 3050 8 GB
GeForce RTX 3050 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 13358 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon VII hoặc GeForce RTX 3050 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.