Radeon VII vs RX 6750 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và Radeon RX 6750 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2, 295 Watt
42.74

RX 6750 XT vượt qua VII với mức đáng chú ý là 26% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và Radeon RX 6750 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9653
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.7351.97
Hiệu quả năng lượng9.9514.82
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega 20Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)3 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 110% so với Radeon VII.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và Radeon RX 6750 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và Radeon RX 6750 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402560
Tần số nhân1400 MHz2150 MHz
Tần số Boost1750 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture420.0416.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS13.31 TFLOPS
ROPs6464
TMUs240160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và Radeon RX 6750 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài280 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và Radeon RX 6750 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ1024 GB/s432.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và Radeon RX 6750 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon VII và Radeon RX 6750 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và Radeon RX 6750 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Radeon VII 42.74
RX 6750 XT 54.04
+26.4%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon VII 16427
RX 6750 XT 20769
+26.4%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 37881
RX 6750 XT 48327
+27.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 62128
RX 6750 XT 104004
+67.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449
RX 6750 XT 37609
+37%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 146094
RX 6750 XT 170993
+17%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 430170
RX 6750 XT 529598
+23.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và Radeon RX 6750 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
−32.8%
166
+32.8%
1440p81
−6.2%
86
+6.2%
4K60
+22.4%
49
−22.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.59
−69.1%
3.31
+69.1%
1440p8.63
−35.2%
6.38
+35.2%
4K11.65
−4%
11.20
+4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 XT thấp hơn 35% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII và RX 6750 XT có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 120−130
−104%
245
+104%
Counter-Strike 2 90−95
−80.4%
166
+80.4%
Cyberpunk 2077 90−95
−77.4%
165
+77.4%
Atomic Heart 120−130
−46.7%
176
+46.7%
Battlefield 5 136
−11.8%
150−160
+11.8%
Counter-Strike 2 90−95
−41.3%
130
+41.3%
Cyberpunk 2077 90−95
−36.6%
127
+36.6%
Far Cry 5 99
−79.8%
178
+79.8%
Fortnite 195
−10.8%
210−220
+10.8%
Forza Horizon 4 163
−17.8%
190−200
+17.8%
Forza Horizon 5 110−120
−85.5%
217
+85.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 157
−11.5%
170−180
+11.5%
Valorant 220−230
−20.1%
270−280
+20.1%
Atomic Heart 120−130
+15.4%
104
−15.4%
Battlefield 5 137
−10.9%
150−160
+10.9%
Counter-Strike 2 90−95
−18.5%
109
+18.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
−17.2%
109
+17.2%
Dota 2 160
+3.9%
154
−3.9%
Far Cry 5 95
−78.9%
170
+78.9%
Fortnite 154
−40.3%
210−220
+40.3%
Forza Horizon 4 157
−22.3%
190−200
+22.3%
Forza Horizon 5 110−120
−59%
186
+59%
Grand Theft Auto V 111
−45.9%
162
+45.9%
Metro Exodus 88
−44.3%
127
+44.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 158
−10.8%
170−180
+10.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 139
−76.3%
245
+76.3%
Valorant 220−230
−20.1%
270−280
+20.1%
Battlefield 5 127
−19.7%
150−160
+19.7%
Counter-Strike 2 90−95
−4.3%
96
+4.3%
Cyberpunk 2077 90−95
−5.4%
98
+5.4%
Dota 2 147
+12.2%
131
−12.2%
Far Cry 5 91
−73.6%
158
+73.6%
Forza Horizon 4 130
−47.7%
190−200
+47.7%
Forza Horizon 5 110−120
−19.7%
140−150
+19.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 143
−22.4%
170−180
+22.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 75
−80%
135
+80%
Valorant 197
−39.6%
270−280
+39.6%
Fortnite 114
−89.5%
210−220
+89.5%
Counter-Strike 2 30−35
−25.8%
35−40
+25.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−29%
350−400
+29%
Grand Theft Auto V 43
−147%
106
+147%
Metro Exodus 56
−35.7%
76
+35.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−18.1%
300−350
+18.1%
Battlefield 5 100−110
−20.8%
120−130
+20.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−30.4%
60
+30.4%
Far Cry 5 95−100
−48.4%
141
+48.4%
Forza Horizon 4 110−120
−35.1%
150−160
+35.1%
Forza Horizon 5 70−75
−21.4%
85−90
+21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−38.7%
100−110
+38.7%
Fortnite 100−110
−31.4%
130−140
+31.4%
Atomic Heart 30−35
−31.3%
40−45
+31.3%
Counter-Strike 2 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
Grand Theft Auto V 62
−67.7%
104
+67.7%
Metro Exodus 37
−27%
47
+27%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−46.3%
79
+46.3%
Valorant 240−250
−21.6%
290−300
+21.6%
Battlefield 5 73
−13.7%
80−85
+13.7%
Counter-Strike 2 18−20
+72.7%
11
−72.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−23.8%
26
+23.8%
Dota 2 78
−29.5%
101
+29.5%
Far Cry 5 59
−32.2%
78
+32.2%
Forza Horizon 4 77
−39%
100−110
+39%
Forza Horizon 5 40−45
−25%
55−60
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
−41.4%
80−85
+41.4%
Fortnite 44
−63.6%
70−75
+63.6%

Vậy Radeon VII và RX 6750 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6750 XT nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6750 XT nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon VII nhanh hơn 73%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6750 XT nhanh hơn 147%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • RX 6750 XT tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (91%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.74 54.04
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 3 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 250 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 XT: hiệu năng cao hơn 26.4%, mới hơn 3 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn Radeon VII trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9
2879 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4
2730 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon VII hoặc Radeon RX 6750 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.