Radeon VII vs Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon VII và Radeon Vega 7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Radeon VII
2019
16 GB HBM2,295 Watt
43.06
+476%

VII vượt qua Vega 7 với mức trọn vẹn là 476% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon VII và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85536
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất25.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.0511.44
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaVega 20Cezanne
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 2 2019 (5 năm năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon VII và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon VII và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840448
Tần số nhân1400 MHz300 MHz
Tần số Boost1750 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 million9,800 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture420.053.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.44 TFLOPS1.702 TFLOPS
ROPs648
TMUs24028

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon VII và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài280 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon VII và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ4096 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ1024 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon VII và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon VII và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon VII và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon VII 43.06
+476%
Vega 7 7.48

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon VII 37881
+622%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon VII 27449
+720%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Radeon VII 146094
+491%
Vega 7 24726

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

Radeon VII 110
+225%
Vega 7 34

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

Radeon VII 87
+48%
Vega 7 59

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

Radeon VII 19
Vega 7 38
+101%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

Radeon VII 170
+392%
Vega 7 35

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

Radeon VII 62
+128%
Vega 7 27

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

Radeon VII 52
+302%
Vega 7 13

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

Radeon VII 17
+894%
Vega 7 2

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

Radeon VII 175
+296%
Vega 7 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon VII và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD123
+435%
23
−435%
1440p79
+216%
25
−216%
4K58
+287%
15
−287%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.68không có dữ liệu
1440p8.85không có dữ liệu
4K12.05không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+475%
16−18
−475%
Cyberpunk 2077 90−95
+481%
16−18
−481%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+283%
24−27
−283%
Counter-Strike 2 90−95
+475%
16−18
−475%
Cyberpunk 2077 40
+567%
6−7
−567%
Forza Horizon 4 118
+307%
29
−307%
Forza Horizon 5 100−110
+506%
18
−506%
Metro Exodus 95
+352%
21
−352%
Red Dead Redemption 2 126
+367%
27
−367%
Valorant 238
+721%
29
−721%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 153
+538%
24−27
−538%
Counter-Strike 2 90−95
+475%
16−18
−475%
Cyberpunk 2077 33
+560%
5−6
−560%
Dota 2 128
+653%
17
−653%
Far Cry 5 103
+268%
28
−268%
Fortnite 180−190
+316%
40−45
−316%
Forza Horizon 4 97
+304%
24
−304%
Forza Horizon 5 100−110
+541%
16−18
−541%
Grand Theft Auto V 111
+517%
18−20
−517%
Metro Exodus 80
+433%
15
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+350%
46
−350%
Red Dead Redemption 2 70
+233%
21−24
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+578%
21−24
−578%
Valorant 143
+921%
14
−921%
World of Tanks 270−280
+381%
58
−381%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+242%
24−27
−242%
Counter-Strike 2 90−95
+475%
16−18
−475%
Cyberpunk 2077 28
+600%
4−5
−600%
Dota 2 147
+513%
24−27
−513%
Far Cry 5 100−110
+206%
30−35
−206%
Forza Horizon 4 84
+300%
21
−300%
Forza Horizon 5 100−110
+808%
12
−808%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150
+150%
60−65
−150%
Valorant 197
+688%
25
−688%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+540%
5−6
−540%
Dota 2 43
+378%
9−10
−378%
Grand Theft Auto V 43
+514%
7−8
−514%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Red Dead Redemption 2 46
+667%
6−7
−667%
World of Tanks 270−280
+406%
50−55
−406%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+492%
12−14
−492%
Cyberpunk 2077 19
+533%
3−4
−533%
Far Cry 5 130−140
+769%
16−18
−769%
Forza Horizon 4 61
+307%
14−16
−307%
Forza Horizon 5 70−75
+564%
10−12
−564%
Metro Exodus 83
+655%
10−12
−655%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+550%
12−14
−550%
Valorant 156
+721%
18−20
−721%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Dota 2 62
+244%
18−20
−244%
Grand Theft Auto V 62
+520%
10−11
−520%
Metro Exodus 37
+1133%
3−4
−1133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+545%
21−24
−545%
Red Dead Redemption 2 30
+500%
5−6
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+244%
18−20
−244%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+783%
6−7
−783%
Counter-Strike 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Cyberpunk 2077 9
+800%
1−2
−800%
Dota 2 78
+550%
12−14
−550%
Far Cry 5 65−70
+633%
9−10
−633%
Fortnite 60−65
+800%
7−8
−800%
Forza Horizon 4 33
+267%
9−10
−267%
Forza Horizon 5 40−45
+740%
5−6
−740%
Valorant 89
+1171%
7−8
−1171%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy Radeon VII và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII nhanh hơn 435% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon VII nhanh hơn 216% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon VII nhanh hơn 287% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Radeon VII nhanh hơn 1171%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon VII tốt hơn trong 50các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.06 7.48
Mức độ mới 7 Tháng 2 2019 13 Tháng 4 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 45 Watt

Radeon VII có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 475.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Vega 7: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 555.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon VII vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon VII được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Vega 7 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon VII và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon VII
Radeon VII
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 2870 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon VII theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2323 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon VII hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.