Radeon RX Vega M GL / 870 vs GeForce MX570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GL / 870
2018
4 GB HBM2, 65 Watt
13.83

MX570 vượt qua RX Vega M GL / 870 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất385363
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.5840.73
Kiến trúcVega (2017−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaVega Kaby Lake-GGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân931 MHz832 MHz
Tần số Boost1011 MHz1155 MHz
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu73.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu4.731 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu40
TMUskhông có dữ liệu64
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
+13.2%
38
−13.2%
1440p28
−7.1%
30−35
+7.1%
4K14
+0%
14−16
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Counter-Strike 2 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Atomic Heart 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Battlefield 5 62
+3.3%
60−65
−3.3%
Counter-Strike 2 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Far Cry 5 42
−11.9%
45−50
+11.9%
Fortnite 86
+8.9%
75−80
−8.9%
Forza Horizon 4 55−60
−5.5%
55−60
+5.5%
Forza Horizon 5 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−8.5%
50−55
+8.5%
Valorant 110−120
−5.4%
110−120
+5.4%
Atomic Heart 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Battlefield 5 52
−15.4%
60−65
+15.4%
Counter-Strike 2 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−5%
190−200
+5%
Cyberpunk 2077 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Dota 2 85−90
−4.7%
85−90
+4.7%
Far Cry 5 39
−20.5%
45−50
+20.5%
Fortnite 56
−41.1%
75−80
+41.1%
Forza Horizon 4 55−60
−5.5%
55−60
+5.5%
Forza Horizon 5 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
Grand Theft Auto V 41
−31.7%
54
+31.7%
Metro Exodus 24
−20.8%
27−30
+20.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−8.5%
50−55
+8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
+7.9%
35−40
−7.9%
Valorant 110−120
−5.4%
110−120
+5.4%
Battlefield 5 48
−25%
60−65
+25%
Counter-Strike 2 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
Cyberpunk 2077 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Dota 2 85−90
−4.7%
85−90
+4.7%
Far Cry 5 36
−30.6%
45−50
+30.6%
Forza Horizon 4 55−60
−5.5%
55−60
+5.5%
Forza Horizon 5 35−40
−8.6%
35−40
+8.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−8.5%
50−55
+8.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−41.7%
34
+41.7%
Valorant 110−120
−5.4%
110−120
+5.4%
Fortnite 38
−108%
75−80
+108%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−7.2%
100−110
+7.2%
Grand Theft Auto V 20−22
−10%
21−24
+10%
Metro Exodus 14
−21.4%
16−18
+21.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 62
−113%
130−140
+113%
Valorant 130−140
−5.8%
140−150
+5.8%
Battlefield 5 34
−14.7%
35−40
+14.7%
Counter-Strike 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Cyberpunk 2077 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Far Cry 5 24
−25%
30−33
+25%
Forza Horizon 4 30−35
−6.3%
30−35
+6.3%
Forza Horizon 5 21−24
−8.7%
24−27
+8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−10%
21−24
+10%
Fortnite 24
−29.2%
30−35
+29.2%
Atomic Heart 10−11
−10%
10−12
+10%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 29
+11.5%
24−27
−11.5%
Metro Exodus 9−10
−11.1%
10−11
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−35.7%
18−20
+35.7%
Valorant 70−75
−8.6%
75−80
+8.6%
Battlefield 5 16
−25%
20−22
+25%
Counter-Strike 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Far Cry 5 12
−25%
14−16
+25%
Forza Horizon 4 21−24
−9.1%
24−27
+9.1%
Forza Horizon 5 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%
Fortnite 9
−44.4%
12−14
+44.4%

Vậy RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX570 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX Vega M GL / 870 nhanh hơn 12%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GeForce MX570 nhanh hơn 113%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GL / 870 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • GeForce MX570 tốt hơn trong 60 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.83 14.86
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 25 Watt

RX Vega M GL / 870 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce MX570: hiệu năng cao hơn 7.4%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega M GL / 870 và GeForce MX570 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GL / 870
Radeon RX Vega M GL / 870
NVIDIA GeForce MX570
GeForce MX570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5
118 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL / 870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GL / 870 hoặc GeForce MX570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.