Radeon RX Vega M GH vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GH
2018
4 GB HBM2,100 Watt
17.11

780M vượt qua RX Vega M GH với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất324306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Hiệu quả năng lượng11.7883.89
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536768
Tần số nhân1063 MHz800 MHz
Tần số Boost1190 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture114.2129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs9648
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPPCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ1024 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ800 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX Vega M GH 17.11
Radeon 780M 18.28
+6.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega M GH 6575
Radeon 780M 7027
+6.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GH 14302
+11.9%
Radeon 780M 12785

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GH 10248
+28.3%
Radeon 780M 7987

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 59162
+23%
Radeon 780M 48112

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 357446
Radeon 780M 429810
+20.2%

3DMark Time Spy Graphics

RX Vega M GH 2908
+3.1%
Radeon 780M 2822

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD58
+65.7%
35
−65.7%
1440p44
+159%
17
−159%
4K30
+114%
14
−114%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−33
−6.7%
32
+6.7%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 53
−11.3%
55−60
+11.3%
Counter-Strike 2 30−33
+15.4%
26
−15.4%
Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%
Forza Horizon 4 85
+30.8%
65
−30.8%
Forza Horizon 5 45−50
−6.5%
45−50
+6.5%
Metro Exodus 55
+25%
44
−25%
Red Dead Redemption 2 39
−10.3%
40−45
+10.3%
Valorant 65−70
−7.2%
70−75
+7.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
−7.3%
55−60
+7.3%
Counter-Strike 2 30−33
+20%
25
−20%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 76
+162%
29
−162%
Far Cry 5 46
+43.8%
32
−43.8%
Fortnite 90−95
−5.4%
95−100
+5.4%
Forza Horizon 4 68
+25.9%
54
−25.9%
Forza Horizon 5 45−50
−6.5%
45−50
+6.5%
Grand Theft Auto V 60
+33.3%
45
−33.3%
Metro Exodus 38
+18.8%
32
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
−77.5%
120−130
+77.5%
Red Dead Redemption 2 40−45
−4.9%
40−45
+4.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−7.5%
55−60
+7.5%
Valorant 41
−80.5%
70−75
+80.5%
World of Tanks 210−220
−4.3%
220−230
+4.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 41
−43.9%
55−60
+43.9%
Counter-Strike 2 30−33
−10%
30−35
+10%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 95
+46.2%
65−70
−46.2%
Far Cry 5 63
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 4 57
+23.9%
46
−23.9%
Forza Horizon 5 45−50
−6.5%
45−50
+6.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
−168%
120−130
+168%
Valorant 65−70
−7.2%
70−75
+7.2%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+44.4%
18
−44.4%
Grand Theft Auto V 27−30
+42.1%
19
−42.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−4.4%
160−170
+4.4%
Red Dead Redemption 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
World of Tanks 110−120
−5.9%
120−130
+5.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−5.7%
35−40
+5.7%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 2
−600%
14−16
+600%
Far Cry 5 42
−14.3%
45−50
+14.3%
Forza Horizon 4 40−45
+34.4%
32
−34.4%
Forza Horizon 5 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%
Metro Exodus 35−40
−7.9%
40−45
+7.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+15%
20
−15%
Valorant 40−45
−9.3%
45−50
+9.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 27−30
+38.1%
21
−38.1%
Grand Theft Auto V 27−30
+38.1%
21
−38.1%
Metro Exodus 11
−18.2%
12−14
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−12.2%
55−60
+12.2%
Red Dead Redemption 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+38.1%
21
−38.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14
−28.6%
18−20
+28.6%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 27−30
−6.9%
30−35
+6.9%
Far Cry 5 21
−9.5%
21−24
+9.5%
Fortnite 20−22
−5%
21−24
+5%
Forza Horizon 4 24−27
+47.1%
17
−47.1%
Forza Horizon 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Valorant 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%

Vậy RX Vega M GH và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 159% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega M GH nhanh hơn 162%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Radeon 780M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH tốt hơn trong 19các bài kiểm tra (30%)
  • Radeon 780M tốt hơn trong 37các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 8các bài kiểm tra (13%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.11 18.28
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.8%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX Vega M GH và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX Vega M GH hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.