Radeon RX Vega M GH vs Arc 7-Cores iGPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX Vega M GH
2018
4 GB HBM2, 100 Watt
14.72

Arc 7-Cores iGPU chỉ vượt qua RX Vega M GH với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất337335
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.66không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Xe LPG (2023)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 22Meteor Lake iGPU
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15367
Tần số nhân1063 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1190 MHz2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture114.2không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.656 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs96không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnIGPkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ1024 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ800 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_2
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega M GH 14.72
Arc 7-Cores iGPU 14.85
+0.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX Vega M GH 14302
+21.3%
Arc 7-Cores iGPU 11795

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX Vega M GH 10248
+21.3%
Arc 7-Cores iGPU 8449

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX Vega M GH 59162
+29.6%
Arc 7-Cores iGPU 45644

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+73.5%
34
−73.5%
1440p38
+8.6%
35−40
−8.6%
4K28
+3.7%
27−30
−3.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
+0%
41
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+1.1%
90
−1.1%
Cyberpunk 2077 39
+21.9%
32
−21.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
+28.1%
32
−28.1%
Battlefield 5 81
+17.4%
65−70
−17.4%
Counter-Strike 2 90−95
+56.9%
58
−56.9%
Cyberpunk 2077 30
+11.1%
27
−11.1%
Far Cry 5 55−60
+44.7%
38
−44.7%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%
Forza Horizon 5 47
−8.5%
50−55
+8.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
+78.3%
23
−78.3%
Battlefield 5 66
−4.5%
65−70
+4.5%
Counter-Strike 2 90−95
+194%
31
−194%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−0.5%
200−210
+0.5%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Dota 2 108
+8%
100−105
−8%
Far Cry 5 51
+50%
34
−50%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%
Forza Horizon 5 35
−45.7%
50−55
+45.7%
Grand Theft Auto V 60
+161%
23
−161%
Metro Exodus 32
−6.3%
30−35
+6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+15.4%
52
−15.4%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−15%
65−70
+15%
Cyberpunk 2077 23
+4.5%
22
−4.5%
Dota 2 95
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 47
+34.3%
35
−34.3%
Forza Horizon 4 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−1.7%
60−65
+1.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
+54.5%
22
−54.5%
Valorant 120−130
+6.7%
120−130
−6.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−0.8%
110−120
+0.8%
Grand Theft Auto V 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+3.3%
150−160
−3.3%
Valorant 160−170
−0.6%
160−170
+0.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 43
−7%
45−50
+7%
Cyberpunk 2077 4
−275%
14−16
+275%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Metro Exodus 11
−9.1%
12−14
+9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Valorant 85−90
−1.1%
90−95
+1.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
−14.3%
24−27
+14.3%
Counter-Strike 2 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 55−60
+3.6%
55−60
−3.6%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega M GH nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX Vega M GH nhanh hơn 194%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Arc 7-Cores iGPU nhanh hơn 275%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega M GH tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (27%)
  • Arc 7-Cores iGPU tốt hơn trong 23 các bài kiểm tra (41%)
  • Hòa trong 18 các bài kiểm tra (32%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.72 14.85
Mức độ mới 1 Tháng 2 2018 14 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm

Arc 7-Cores iGPU có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.9%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX Vega M GH và Arc 7-Cores iGPU quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega M GH
Radeon RX Vega M GH
Intel Arc 7-Cores iGPU
Arc 7-Cores iGPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GH theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá Arc 7-Cores iGPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega M GH hoặc Arc 7-Cores iGPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.