GeForce GTX 1050 Ti Max-Q vs Quadro P3200

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti Max-Q
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
13.70

P3200 vượt qua GTX 1050 Ti Max-Q với mức ấn tượng là 64% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất384258
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.6820.79
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP107GP104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681792
Tần số nhân1152 MHz1328 MHz
Tần số Boost1417 MHz1543 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million7,200 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture68.02172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.177 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs3264
TMUs48112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1753 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s168.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Ti Max-Q 13.70
Quadro P3200 22.46
+63.9%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU
    • 3DMark Time Spy Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1050 Ti Max-Q 5330
Quadro P3200 8740
+64%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti Max-Q 8752
Quadro P3200 16619
+89.9%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti Max-Q 29504
Quadro P3200 45999
+55.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 Ti Max-Q 7324
Quadro P3200 12555
+71.4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 Ti Max-Q 46952
Quadro P3200 82507
+75.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 Ti Max-Q 324705
Quadro P3200 419543
+29.2%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1050 Ti Max-Q 2261
Quadro P3200 4356
+92.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD57
−47.4%
84
+47.4%
1440p29
−55.2%
45−50
+55.2%
4K19
−47.4%
28
+47.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 30−35
−72.7%
55−60
+72.7%
Counter-Strike 2 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Cyberpunk 2077 27−30
−70.4%
45−50
+70.4%
Atomic Heart 30−35
−72.7%
55−60
+72.7%
Battlefield 5 57
−52.6%
85−90
+52.6%
Counter-Strike 2 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Cyberpunk 2077 27−30
−70.4%
45−50
+70.4%
Far Cry 5 48
−64.6%
79
+64.6%
Fortnite 75−80
−45.3%
100−110
+45.3%
Forza Horizon 4 67
−41.8%
95
+41.8%
Forza Horizon 5 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−74.5%
80−85
+74.5%
Valorant 110−120
−36.6%
150−160
+36.6%
Atomic Heart 30−35
−72.7%
55−60
+72.7%
Battlefield 5 48
−81.3%
85−90
+81.3%
Counter-Strike 2 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−34.8%
240−250
+34.8%
Cyberpunk 2077 27−30
−70.4%
45−50
+70.4%
Dota 2 98
−21.4%
119
+21.4%
Far Cry 5 44
−68.2%
74
+68.2%
Fortnite 75−80
−45.3%
100−110
+45.3%
Forza Horizon 4 61
−44.3%
88
+44.3%
Forza Horizon 5 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Grand Theft Auto V 57
−38.6%
75−80
+38.6%
Metro Exodus 31
−48.4%
45−50
+48.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−74.5%
80−85
+74.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−82.6%
84
+82.6%
Valorant 110−120
−36.6%
150−160
+36.6%
Battlefield 5 45
−93.3%
85−90
+93.3%
Counter-Strike 2 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
Cyberpunk 2077 27−30
−70.4%
45−50
+70.4%
Dota 2 94
−19.1%
112
+19.1%
Far Cry 5 38
−84.2%
70
+84.2%
Forza Horizon 4 47
−53.2%
72
+53.2%
Forza Horizon 5 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−74.5%
80−85
+74.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
−84%
46
+84%
Valorant 110−120
−36.6%
150−160
+36.6%
Fortnite 75−80
−45.3%
100−110
+45.3%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−56.7%
150−160
+56.7%
Grand Theft Auto V 20−22
−90%
35−40
+90%
Metro Exodus 16−18
−75%
27−30
+75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−55.4%
170−180
+55.4%
Valorant 130−140
−39.1%
190−200
+39.1%
Battlefield 5 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Counter-Strike 2 14−16
−60%
24−27
+60%
Cyberpunk 2077 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
Far Cry 5 27−30
−71.4%
45−50
+71.4%
Forza Horizon 4 30−35
−68.8%
50−55
+68.8%
Forza Horizon 5 21−24
−65.2%
35−40
+65.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−75%
35−40
+75%
Fortnite 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%
Atomic Heart 10−11
−70%
16−18
+70%
Counter-Strike 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Grand Theft Auto V 36
−8.3%
35−40
+8.3%
Metro Exodus 5
−260%
18−20
+260%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−75%
28
+75%
Valorant 70−75
−74.3%
120−130
+74.3%
Battlefield 5 17
−88.2%
30−35
+88.2%
Counter-Strike 2 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Dota 2 46
−56.5%
70−75
+56.5%
Far Cry 5 13
−84.6%
24−27
+84.6%
Forza Horizon 4 20
−85%
35−40
+85%
Forza Horizon 5 10−12
−81.8%
20−22
+81.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%
Fortnite 12−14
−83.3%
21−24
+83.3%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy GTX 1050 Ti Max-Q và Quadro P3200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro P3200 nhanh hơn 47% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro P3200 nhanh hơn 260%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro P3200 tốt hơn trong 66 các bài kiểm tra (99%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (1%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.70 22.46
Mức độ mới 3 Tháng 1 2018 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm

GTX 1050 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P3200: hiệu năng cao hơn 63.9%, mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P3200 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 Ti Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P3200 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti Max-Q
GeForce GTX 1050 Ti Max-Q
NVIDIA Quadro P3200
Quadro P3200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
308 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti Max-Q hoặc Quadro P3200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.