Athlon 3000G: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Athlon 3000G
2019
2 lõi / 4 luồng,35 Watt
2.79

Athlon 3000G mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra ở mức 2.79% so với người dẫn đầu, đó là bộ xử lý 96 nhân của EPYC 9655P.

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Athlon 3000G vào ngày 21 Tháng 11 2019 với giá đề xuất $49. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Zen+, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống văn phòng. Nó có 2 lõi lõi và 4 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 14 nm, với tần số tối đa là 3500 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket AM4, với TDP là 35 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR4 Dual-channel.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Athlon 3000G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1702
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.27
LoạiDesktop
Dòng sản phẩmAMD Athlon
Hiệu quả năng lượng7.60từ 100.00 (Ryzen Z1 Extreme)
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)
Ngày phát hành21 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$49từ 17,906 (Xeon Platinum 8280L)

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Athlon 3000G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2
Luồng4
Tần số cơ bản3.5 GHztừ 4.7 GHz (FX-9590)
Tần số tối đa3.5 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Loại busPCIe 3.0
Hệ số nhân35từ 42 (Core i7-7700K)
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ14 nmtừ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core)
Kích thước đế209.78 mm2?
Số lượng bóng bán dẫn4,800 milliontừ 135,240 million (EPYC 9684X)
Hỗ trợ 64 bit+
Tương thích với Windows 11+
Hệ số nhân tự do+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Athlon 3000G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)từ 8 (Opteron 842)
SocketAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Athlon 3000G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
PowerNow+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Athlon 3000G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Athlon 3000G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB?từ 6 TiB (EPYC 9124)
Băng thông bộ nhớ42.671 GB/stừ 460.8 GB/s (EPYC 9124)

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Athlon 3000G.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Athlon 3000G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0từ 5.0 (Core i9-12900K)
Số làn PCI-Express6từ 128 (EPYC 7551P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Athlon 3000G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Athlon 3000G 2.79

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Athlon 3000G 4463

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Athlon 3000G 958

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Athlon 3000G 1969

Hiệu suất trong trò chơi

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Athlon 3000G so với các đối thủ gần nhất trong số các bộ xử lý dành cho desktop.


Core i3-6320 100.36
Athlon 3000G 100
FX-6330 99.28
Athlon 220GE 99.28

Tương đương với Intel

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Athlon 3000G từ Intel là Core i3-6320, có tốc độ tương đương và cao hơn 2 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Athlon 3000G từ Intel:

Core i3-6320 100.36
Athlon 3000G 100

Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Card đồ họa được đề xuất

Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 15185 cấu hình sử dụng Athlon 3000G. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Athlon 3000G:

Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Athlon 3000G theo thống kê người dùng:

RTX 4090 GeForce RTX 4090
0.6% (86/15185)
RTX 4080 GeForce RTX 4080
0.02% (3/15185)
RTX 4070 Ti GeForce RTX 4070 Ti
0.03% (4/15185)
RX 7900 XTX Radeon RX 7900 XTX
0.007% (1/15185)
RTX 4070 SUPER GeForce RTX 4070 SUPER
0.02% (3/15185)
RTX 3090 Ti GeForce RTX 3090 Ti
0.1% (17/15185)
RTX 3080 Ti GeForce RTX 3080 Ti
0.05% (8/15185)
RTX 4070 GeForce RTX 4070
0.01% (2/15185)
RX 6900 XT Radeon RX 6900 XT
0.007% (1/15185)

Tất cả các so sánh với Athlon 3000G

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 2167 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon 3000G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về bộ xử lý Athlon 3000G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.